Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Néon” Tìm theo Từ | Cụm từ (12.530) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´ni:ɔn /, Danh từ: nê-ông, Kỹ thuật chung: ne, neon, nêong, neon light, đèn nê-ông, neon sign, đèn nê-ông quảng cáo, boiling neon, neon sôi, helium neon laser,...
  • ánh sáng nê-ông, đèn nêong, đèn neon, đèn nêon,
  • thiết bị trao đổi nhiệt neon, thiết bị trao đổi nhiệt neon-neon,
  • ống neon, ống đèn nêong, đèn neon, đèn ống huỳnh quang, đèn ống nêon,
  • đèn nê-ông, đèn huỳnh quang, đèn neon, đèn nêon, đèn nêon,
  • khí nê-ông, hơi khí neon,
  • bộ chỉ báo neon, chỉ báo bóng đèn nê-ông,
  • sào thử điện đèn nêon, outdoor neon voltage detector stick, sào thử điện đèn nêon dùng ngoài trời
  • đèn neon,
  • sự chiếu sáng bằng đèn nêong,
  • đèn nạp đầy khí, bóng đèn neon,
  • đèn ống huỳnh quang, đèn ống neon,
  • đèn huỳnh quang, đèn nêon, fluorescent lighting strip, giá mắc đèn huỳnh quang
  • như nurseling, Từ đồng nghĩa: noun, babe , bambino , infant , neonate , newborn
  • / ¸impi´taigəu /, Danh từ: (y học) bệnh chốc lở, Y học: chốc, lở, impetigo contagiosa, chốc lở truyền nhiễm, impetigo neonatorum, chốc lở trẻ sơ sinh,...
  • / ik'tərəs /, Danh từ: (y học) chứng vàng da, chứng hoàng đản, Y học: vàng da, biliruibin icterus, vàng da ứ mật, icterus neonatorum, vàng da trẻ sơ sinh,...
  • đèn huỳnh quang, đèn huỳnh quang, đèn neon, compact fluorescent lamp, đèn huỳnh quang cỡ thu gọn, preheat fluorescent lamp, đèn huỳnh quang nung trước, rapid start fluorescent lamp, đèn huỳnh quang khởi động nhanh, tubular...
  • / ə'ni:miə /, như anaemia, thiếu máu, acute anemia, thiếu máu cấp, agastric anemia, thiếu máu do thiếu dạ dày, alimentary anemia, thiếu máu thiếu dinh dưỡng, anemia neonatorum, thiếu máu trẻ sơ sinh, anemia refractoria...
  • hỗn hợp heli-neon,
  • bản của mấu neo, bản neo, bản neo, bản của mấu neo/bản neo, bản cực neo, tấm neo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top