Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Peach blow” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.982) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸ouvə´blou /, nội động từ .overblew, .overblown, (âm nhạc) thổi kèn quá mạnh, ngoại động từ, cho (cái gì) một giá trị quá cao, quan trọng hoá quá đáng, bơm lên quá mức; thổi phồng quá mức,
  • / ¸ʌnim´pi:tʃəbl /, Tính từ: không thể nghi ngờ, không thể bắt bẻ, đáng tin cậy, Từ đồng nghĩa: adjective, unimpeachable honesty, tính chân thật đáng...
  • / ´bloubai´blou /, tính từ, chi tiết; tỉ mỉ, Từ đồng nghĩa: adjective, a blow-by-blow account, sự tính toán chi tiết, circumstantial , full , minute , particular , thorough
  • / ´hai¸saundiη /, tính từ, kêu, rỗng, khoa trương, Từ đồng nghĩa: adjective, aureate , bombastic , declamatory , flowery , fustian , grandiloquent , high-flown , magniloquent , orotund , overblown ,...
  • / ¸ouvə´bloun /, Động tính từ quá khứ của .overblow: Tính từ: nở to quá, sắp tàn (hoa), quá thì (đàn bà), Đã qua, đã ngớt (cơn bão...), quá mức,...
  • / ´ful¸bloun /, tính từ, nở to (hoa), Đang phát triển mạnh, Từ đồng nghĩa: adjective, a full-blown case of tuberculosis, (y học) một trường hợp bệnh lao đang phát triển mạnh, adult...
  • / ´pi:tʃ¸tri: /, danh từ, (thực vật học) cây đào (như) peach,
  • Danh từ: (thường) có màu hồng hấp dẫn, peachs and cream complexion, nước da mơn mởn hồng
  • Thành Ngữ:, to see how the wind blows ( lies ), o see which way the wind is blowing
  • Danh từ ( .peach Melba): kem trái đào (món ăn tráng miệng gồm kem, đào và nước xốt quả mâm xôi),
  • Thời quá khứ của .blow:,
  • / pitʃ /, Danh từ: quả đào, (thực vật học) cây đào (như) peach-tree, màu quả đào, (từ lóng) đào tơ (phụ nữ trẻ rất hấp dẫn); cái tuyệt hảo, tuyệt phẩm, Nội...
  • Thành Ngữ:, breach of the peace, hành vi gây rối trật tự công cộng
  • / ´blou¸drai /, danh từ, sự sấy tóc, ngoại động từ, to blow-dry someone, sấy tóc cho ai
  • / ¸tə:bou´blowə /, Cơ khí & công trình: máy quạt tuabin, quạt kiểu tuabin,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, abandoned , blanked out , blotted out , blown over , buried , bygone...
  • / ¸eflɔ:´res /, Nội động từ: nở hoa, (hoa) lên hoa, Hóa học & vật liệu: lên hoa, Từ đồng nghĩa: verb, blossom , blow...
  • / ´blou¸tɔ:tʃ /, như blowlamp, Cơ khí & công trình: bộ đèn hàn, Kỹ thuật chung: đèn hàn, đèn hàn thiếc, đèn hàn vảy, mỏ hàn, Địa...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, refined , advanced , matured , adult , big , full-blown , full-fledged , full-grown , grown , grown-up , ripe
  • Danh từ: (thông tục) tóc bạch kim, Từ đồng nghĩa: noun, ash blonde , bleached blonde , honey blonde , silver blonde
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top