Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Set on pedestal” Tìm theo Từ | Cụm từ (261.291) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, knock somebody off his pedestal/perch, như knock
  • Thành Ngữ:, place somebody on a pedestal, sùng bái, đặt lên bệ
  • ống bê tông, cọc bê tông, concrete pile compressor, máy nén ống bê tông, concrete pile foundation, móng cọc bê tông, concrete pile making plant, nhà máy sản xuất cọc bê tông, pedestal concrete pile, cọc bê tông đế mở...
  • / ´flai¸ouvə /, Xây dựng: cầu qua đường, Kỹ thuật chung: cầu cạn, cầu vượt, đường vượt, pedestrian flyover, cầu vượt trên mặt đất, railway...
  • / ´pedistl /, Danh từ: Đế cột; bệ, đôn (đặt tượng, công trình điêu khắc), bệ của cái cột, Ngoại động từ: Đặt lên bệ, đặt lên đôn,
  • / ´pæstəlist /, như pastelist,
  • / ´pæstəlist /, danh từ, hoạ sĩ chuyên vẽ phấn màu,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) những người giàu sang chuyên đi lại bằng máy bay phản lực, Kinh tế: giới thượng lưu, Từ đồng...
  • sự điều chỉnh nền,
  • chân cọc dạng củ hành,
  • đế cọc dạng củ hành,
  • / ´sʌmə¸sɔ:lt /, Danh từ: sự nhảy lộn nhào; cú nhảy lộn nhào, Nội động từ: nhảy lộn nhào, ' s—m”set somerset, s—m”set, double somersault, sự...
  • / fɔ:l'setou /, Danh từ: giọng the thé (đàn ông), giọng gió, người đàn ông có giọng the thé, in falsetto ; in a falsetto tone, với giọng the thé (thường) giả vờ bực tức
  • giá ổ đỡ,
  • móng rời dưới cột, móng,
  • cao độ,
  • trụ khớp,
  • chân bầu, chân cái cách điện, chân sứ,
  • / 'sætin /, Danh từ: sa tanh (vật liệu dệt bằng tơ có một mặt láng và mịn trơn), (từ lóng) rượu gin (như) white satin, Tính từ: mịn trơn như sa tanh,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top