Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “ France ” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.272) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bảo hiểm hành lý, baggage insurance policy, đơn bảo hiểm hành lý
  • bảo hiểm xuất khẩu, consignment export insurance, bảo hiểm xuất khẩu gửi bán
  • bảo hiểm bao, bảo hiểm ngỏ, open insurance policy, đơn bảo hiểm bao
  • Toán & tin: màng, oscillating memorance, màng dao động
  • Phó từ: tới lúc chết, tới cùng, to fight àỵl'outrance, chiến đấu tới cùng
  • bảo hiểm thiệt hại, water damage insurance policy, đơn bảo hiểm thiệt hại do nước
  • tín thác bảo hiểm, social insurance trust fund, quỹ tín thác bảo hiểm xã hội
  • Thành Ngữ:, to effect a policy of insurance, ký một hợp đồng bảo hiểm
  • Thành Ngữ:, to be in complete ignorance of ..., hoàn toàn chẳng biết gì về........
  • quản lý nhập khẩu, tín dụng nhập khẩu, tín dụng nhập khẩu, import credit insurance, hãng tín dụng nhập khẩu
  • viết tắt, chi phí & bảo hiểm & cước phí ( cost & insurance & freight),
  • chuyến đi (biển) khứ hồi, round voyage insurance, bảo hiểm cho chuyến đi (biển) khứ hồi
  • bảo hiểm hợp đồng, contract insurance policy, đơn bảo hiểm hợp đồng thầu
  • bảo hiểm tai nạn cá nhân, personal accident insurance policy, đơn bảo hiểm tai nạn cá nhân
  • bảo hiểm sức khỏe thường xuyên, permanent health insurance policy, đơn bảo hiểm sức khoẻ thường xuyên
  • / in´sistənsi /, như insistence, Từ đồng nghĩa: noun, perseverance , persistence , persistency , pressing
  • công ty bảo hiểm nhân thọ, mutual life-insurance company, công ty bảo hiểm nhân thọ hỗ trợ
  • trách nhiệm sản phẩm, trách nhiệm về sản phẩm, product liability insurance, bảo hiểm trách nhiệm sản phẩm
  • nhiễu truyền hình, cable television interference, tạp nhiễu truyền hình cáp, cable television interference (catvi), nhiễu truyền hình cáp, television interference (tvi), can nhiễu truyền hình
  • những điều khoản bảo hiểm, điều kiện bảo hiểm, evidence and terms of insurance, bằng chứng và những điều khoản bảo hiểm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top