Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Act up” Tìm theo Từ | Cụm từ (45.148) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´skeip¸gout /, như fall-guy, Từ đồng nghĩa: noun, another ’s action boob , chump , doormat , dupe , easy mark * , fall guy * , fool , goat * , gull * , mark * , patsy , pigeon * , pushover * , sacrifice...
  • gần nhất, get nearest server (gns), tới máy chủ gần nhất, naun ( nearestactive upstream neighbor ), trạm làm việc hoạt động gần nhất, nearest active upstream neighbor (naun),...
  • Phó từ: một cách rõ ràng; một cách hiển nhiên, giản dị, đơn giản, mộc mạc, thẳng thắn, không quanh co, không úp mở, to dress plainly,...
  • / ¸ænimæd´və:t /, Nội động từ: ( (thường) + on, upon) khiển trách, chỉ trích, phê bình, hình thái từ:, to animadvert on someone's behaviour, khiển trách...
  • / stoup /, Danh từ: (mỏ) bậc chân khay; bậc chưa khấu đều, sự khai thác theo bậc, Động từ: khai thác theo bậc; khấu quặng theo bậc, Kỹ...
  • / ´a:ti¸fækt /, như artefact, Toán & tin: thành phần lạ, Kỹ thuật chung: giả tạo, Kinh tế: đồ tạo tác,
  • / ´oupn¸ha:tid /, tính từ, cởi mở, thành thật, tốt bụng, an open-hearted face, một gương mặt thành thật
  • Phó từ: một cách cao nhất; vô cùng; tột bậc, supremely happy, hạnh phúc tột bậc
  • / ´frɔg¸ma:tʃ /, danh từ, cách khiêng ếch (khiêng người tù nằm úp, bốn người cầm bốn chân tay),
  • nhóm tuyến tính, continuous linear group, nhóm tuyến tính liên tục, fractional linear group, nhóm tuyến tính phân thức, full linear group, nhóm tuyến tính đầy đủ, general linear group, nhóm tuyến tính tổng quát, linear...
  • / 'kli:nɪŋ /, Danh từ: sự quét tước, sự dọn dẹp, sự dọn, Nguồn khác: cạo (nồi súp de), công việc làm sạch, sự lau chùi, việc làm sạch, sự...
  • / nju:´merik /, Đo lường & điều khiển: thuộc số, Kỹ thuật chung: bằng số, số, nbs ( numericbackspace character ), ký tự lùi bằng số, numeric (al)...
  • / ´gʌm¸tri: /, danh từ, cây bạch đàn, to be up a gum-tree, lúng túng bế tắc, không biết xoay sở ra sao
  • / 'kɔmpæktnis /, Danh từ: tính rắn chắc; tính chắc nịch, Độ chặt, (văn học) tính cô động, tính súc tích, Toán & tin: tính compac, tính compact,...
  • cách viết khác: upfront, Tính từ: ngay thẳng, chân thật, cởi mở, Phó từ: trả trước, thanh toán trước, (bóng đá) tiền đạo, xem thêm front,
  • / ´tentə /, Danh từ: người coi máy, (ngành dệt) khung căng (vải), (phương ngữ) người gác; người canh gác, người giúp (phụ) việc, Động từ: căng...
  • nhóm mạch thoại, nhóm, nhóm mạch, circuit group congestion (cgc), tắc nghẽn nhóm mạch, circuit group control (cgc), điều khiển nhóm mạch, circuit group reset message (grs), tin báo tái xác lập nhóm mạch, circuit group reset...
  • Từ đồng nghĩa: noun, befuddlement , bewilderment , discombobulation , fog , muddle , mystification , perplexity , puzzlement , stupefaction , stupor , trance,...
  • Danh từ: bàn nhỏ để dùng khi cần đến, the coffee cups were placed on an antique occasional table, các tách cà phê để trên một chiếc bàn cổ nhỏ
  • như vanity bag, Từ đồng nghĩa: noun, compact , makeup bag , makeup kit , toilet kit , vanity bag , vanity box
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top