Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Air ball” Tìm theo Từ | Cụm từ (34.490) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ,gləʊbəlai'zei∫n /, Kinh tế (Anh Mỹ): sự toàn cầu hóa (nền kinh tế.......), toàn cầu hóa, Từ đồng nghĩa (Anh Anh): globalisation
  • / intə'mi:djət'reindʒ /, Tính từ: tầm trung, intermediate-range ballistic missile, tên lửa tầm trung ( irbm)
  • Thành Ngữ:, get on the ball, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) nhanh lên, mau lên
  • / ,ai si: bi: 'em /, viết tắt, tên lửa đạn đạo liên lục địa ( intercontinental ballistic missile),
  • Danh từ: cổng mỏ, a pit-head ballot, (thuộc ngữ) cuộc bỏ phiếu ở cổng mỏ (của các thợ mỏ)
  • Danh từ: ( số nhiều) tinh hoàn, chuyện vô lý, vớ vẩn, he only talks ballocks !, hắn nói toàn những chuyện vô lý!
  • Idioms: to be a fiend at football, kẻ tài ba về bóng đá
  • Idioms: to take a swipe at the ball, Đánh bóng hết sức mạnh
  • / ,ef si: /, viết tắt, câu lạc bộ bóng đá ( football, .Club):,
  • needle or ball-type bearings used 10 provide a low-friction surface for a rotor., Ổ bi máy phát điện.,
  • Danh từ: trò chơi bắn đạn (đạn nhắm vào các chướng ngại đặt trên bàn hơi dốc), a pill-ball machine, (thuộc ngữ) máy bắn đạn,...
  • / ´diti /, Danh từ: bài hát ngắn, Từ đồng nghĩa: noun, ballad , composition , jingle , tune , ephemeral , poem , song
  • / ¸disə´pru:vl /, Danh từ: sự không tán thành, sự phản đối; sự chê, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, blackball...
  • Tính từ: Đạn bắn không thủng, the colonel is more composed than ever , for he wears a ball-proof armour, viên đại tá điềm tĩnh hơn bao giờ cả,...
  • buồng lửa, buồng cháy, buồng đốt, buồng nổ, buồng đốt, fireball combustion chamber, buồng cháy dạng cầu, hemispherical combustion chamber, buồng cháy có hình bán cầu, main combustion chamber, buồng cháy chính, pent-roof...
  • / bɔ:ldli /, phó từ, không màu mè, không che đậy, nghèo nàn, khô khan, tẻ (văn chương), to put it baldly ; to speak baldly, nói không che đậy, nói thẳng ra, nói trắng ra
  • / 'bælæntə /, Danh từ, số nhiều balantes: người balantơ (da đen ở xênêgal và angola), tiếng balantơ,
  • / wi´ðɔ:l /, Phó từ: (từ cổ,nghĩa cổ) cũng, đồng thời, hơn nữa, vả lại, Giới từ: (từ cổ,nghĩa cổ) với, lấy, what shall he fill his belly withal...
  • phát xạ electron, sự phát xạ electron, phát (xạ) electron, bức xạ điện tử, sự phát xạ electron, thermal electron emission, phát xạ electron nhiệt, ballistic electron emission spectroscopy, nghiên cứu phổ bức xạ điện...
  • / ´tʃi:ki /, Tính từ: táo tợn, cả gan, mặt dạn mày dày, trơ tráo, không biết xấu hổ, vô lễ, hỗn xược, Từ đồng nghĩa: adjective, audacious , ballsy...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top