Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Arrêt” Tìm theo Từ | Cụm từ (300) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸ʌʃə´ret /, Danh từ: người nữ chỉ chỗ ngồi (trong rạp hát, rạp chiếu bóng...)
  • / ´ekwi¸ti:z /, Kinh tế: cổ phiếu thường, equities market, thị trường cổ phiếu thường
  • / ´minə¸ret /, Danh từ: tháp (ở giáo đường hồi giáo), Xây dựng: tháp giáo đường,
  • thị trường tiền tệ ngắn hạn, short-term money market paper, chứng khoán thị trường tiền tệ ngắn hạn
  • thị trường trái phiếu, trị trường công trái, yankee bond market, thị trường trái phiếu yanki
  • đồng tiền châu Âu, ngoại tệ châu Âu, eurocurrency market, thị trường các đồng tiền châu Âu
  • thị trường thứ hai, quotation on the second market, sự định giá (chứng khoán) ở thị trường thứ hai
  • mid-market: thị trường tầm trung (cỡ vừa),
  • / ,mæhɑ:'bərætɑ: /, Danh từ: sử thi mahabơharata ( ấn Độ),
  • Idioms: to be a drug on the market, (hàng hóa)là một món hàng ế trên thị trường
  • thị trường hàng hóa, thị trường hàng hóa và nguyên liệu, domestic commodity market, thị trường hàng hóa trong nước
  • / ¸hiəræt /, Phó từ: (từ cổ,nghĩa cổ) đến đây thì..., đến chỗ này thì..., cùng với điều đó
  • / ¸ɔpə´retist /, danh từ, người soạn operet,
  • quy mô thị trường, normal market size, quy mô thị trường bình thường
  • giám đốc nghiên cứu, market research manager, giám đốc nghiên cứu tiếp thị
  • / ¸ɔpə´retə /, Danh từ: Ôpêret (nhạc kịch hài, nhẹ nhàng, ngắn), she likes operetta, chị ta thích xem Ôpêret
  • / ´tʌftid /, Tính từ: có búi; mọc thành búi, a tufted carpet, một chiếc thảm loại chần
  • / ¸li:də´ret /, danh từ, bài xã luận ngắn,
  • thị trường chính quốc, thị trường quốc nội, thị trường trong nước, home market prices, giá (thị trường) trong nước
  • / ¸daiəfə´retik /, Tính từ: làm toát mồ hôi, làm chảy mồ hôi, Danh từ: thuốc làm toát mồ hôi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top