Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “At the money” Tìm theo Từ | Cụm từ (134.398) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'plæstik /, Danh từ: chất dẻo; chất làm bằng chất dẻo, ( plastics) khoa học chế tạo chất dẻo, (thông tục) thẻ tín dụng làm bằng chất dẻo (như) plasticỵmoney, Tính...
  • trong giá, in-the-money-option, quyền chọn mua trong giá
  • , them: we going out tonight? hỏi: tối nay bọn mình đi chơi à?, you: aww-ite. trả lời: Ờ, ờ..., them: can i borrow some money? hỏi: tao mượn ít tiền được không?, you: nope.man, you always borrow money--you need a job. aww-ite,...
  • Thành Ngữ:, even chances/odds/money, có thể thắng mà cũng có thể thua
  • tiền mặt, tiền thực, tiền thực, tiền mặt, real (money) balance, số dư (tiền) thực tế, real money balance, số dư tiền thực tế
  • / geit /, Danh từ: cổng, số người mua vé vào xem (một trận đấu thể thao...), tiền mua vé (trận đấu thể thao...) ( (cũng) gate-money), cửa đập, cửa cống, hàng rào chắn (chỗ...
  • thuyết số lượng tiền tệ, new quantity theory of money, thuyết số lượng tiền tệ mới, sophisticated quantity theory of money, thuyết số lượng tiền tệ tinh vi
  • cung tiền tệ, phát hành tiên tệ, phát hành tiền tệ, money supply schedule, đồ thị mức cung tiền tệ, total money supply, tổng cung tiền tệ, money supply rule, quy định về phát hành tiền tệ, money-supply rule,...
  • số dư tiền thực tế, real (money) balance, số dư (tiền) thực tế
  • cầu tiền tệ, demand for money function, hàm cầu tiền tệ, speculative demand for money, cầu tiền tệ có tính đầu cơ, transaction demand for money, nhu cầu tiền tệ của các giao dịch, transactions demand for money, nhu...
  • số tiền, deposit a sum of money (to...), gửi một số tiền, said sum of money, số tiền kể trên, small sum of money, số tiền nhỏ, vast sum of money, số tiền lớn
  • tiền mặt, tiền có sẵn, tiền mặt, tiền có sẵn, pay in ready money, trả tiền mặt, ready money business, buôn bán tiền mặt
  • Idioms: to be lavish in spending the money, xài phí
  • Idioms: to go through all the money, tiêu hết tiền
  • Thành Ngữ:, for my money, (thông tục) theo ý tôi; theo sở thích của tôi
  • Idioms: to take the run for one 's money, Được hưởng sự vui tương ứng với tiền bỏ ra
  • Idioms: to be pushed for money, túng tiền, thiếu tiền
  • Thành Ngữ:, to see the colours of someone's money, được ai trả cho chút tiền (trong số lớn của nợ)
  • Idioms: to see the colour of sb 's money, tìm hiểu khả năng tài chính của ai(có đủ sức trả tiền không)
  • / skru:dʒ /, Danh từ: người bần tiện, người bủn xỉn, Từ đồng nghĩa: noun, cheapskate , meanie , misanthrope , misanthropist , miser , moneygrubber , niggard ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top