Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bản mẫu Semi - eri d” Tìm theo Từ | Cụm từ (312.041) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´semi /, tiền tố, một nửa, nửa chừng; giữa một thời kỳ, một phần, phần nào, gần như, có một vài đặc điểm của, semiellipse, nửa enlip, semi-annual, nửa năm, semi-independent, bán độc lập, semi-darkness,...
  • / ´reisist /, như racialist, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, anti-semitic , biased , illiberal , intolerant , narrow-minded , opinionated , partial , prejudiced , sectarian , small-minded , xenophobic, anti-semite...
  • / ¸semi¸ɔ:tə´mætik /, Cơ khí & công trình: nửa tự động, Kinh tế: bán tự động, bán tự động hóa, nửa tự động, semiautomatic welding, sự hàn...
  • / ,gæliəm /, Danh từ: (hoá học) gali, Kỹ thuật chung: gali, ga, Địa chất: gali, gallium arsenic semiconductor, chất bán dẫn asen...
  • / ´semi-,ɔ:tə'mætik /, Tính từ: nửa tự động; bán tự động, bán tự động, semi automatic transmission, sang số bán tự động, semi-automatic exchange, tổng đài bán tự động, semi-automatic...
  • cầu bắc qua kênh, cầu máng, masonry canal bridge, cầu máng bằng khối xây, rectangular canal bridge, cầu máng hình chữ nhật, reinforced cement canal bridge, cầu máng bằng xi măng lưới thép, semicircular canal bridge, cầu...
  • / in¸semi´neiʃən /, Danh từ: sự gieo hạt giống, sự thụ tinh, Y học: cấy tinh (đưa tinh dịch vào âm đạo), artificial insemination, sự thụ tinh nhân...
  • nửa nhóm, multiplicative semigroup, nửa nhóm nhân, periodic semigroup, nửa nhóm tuần hoàn, quotient semigroup, nửa nhóm thương, reciprocal semigroup, nửa nhóm thuận nghịch,...
  • / ai'biəriən /, Tính từ: (thuộc) i-bê-ri (xứ cũ gồm bồ-đào-nha và i-pha-nho), Danh từ: người i-bê-ri, tiếng i-bê-ri, bán đảo iberia ( the iberian peninsula...
  • / zæn´θoumə /, Y học: u vàng, xanthoma disseminatum, bệnh u vàng rải rác, xanthoma eruptive, bệnh u vàng phát ban, xanthoma glycosuricum, bệnh u vàng glucoza niệu
  • buồng lửa, buồng cháy, buồng đốt, buồng nổ, buồng đốt, fireball combustion chamber, buồng cháy dạng cầu, hemispherical combustion chamber, buồng cháy có hình bán cầu, main combustion chamber, buồng cháy chính, pent-roof...
  • nửa ổn định, semi-stable equilibrium, cân bằng nửa ổn định, semi-stable law, luật nửa ổn định
  • Tính từ: nửa cứng (có vỏ cứng nối với bình khí) (khí cầu), nửa cứng, semi-rigid connection, liên kết nửa cứng, semi-rigid connection,...
  • / ´demi¸semi¸kweivə /, Danh từ: (âm nhạc) nốt móc ba,
  • Danh từ: tầng bán hầm, explain : semi-basement is architectural term for a floor of a building that is half below ground, rather than entirely such as a true basement or cellar.
  • Tính từ: nửa tỉnh; có ý thức một phần, a semi-conscious patient recovering from an anaesthelic, một bệnh nhân đang tỉnh lại phần nào sau...
  • / ´seminəl /, Tính từ: (thuộc) tinh dịch; (thuộc) hạt giống, (thuộc) sự sinh sản, Ảnh hưởng mạnh đến những phát triển về sau, Danh từ: như semen,...
  • nửa mờ, than nửa mờ, sợi nửa mờ (sd), bán màu đậm, màu nửa đậm, semi-dull yarn, sợi bán màu đậm
  • / ¸semi´trɔpikl /, tính từ, cận nhiệt đới, semitropical weather, thời tiết cận nhiệt đới, semitropical countries, các nước cận nhiệt đới
  • / ˌsɛmiˈdɑrknɪs, ˌsɛmaɪˈdɑrknɪs /, Danh từ: tranh tối tranh sáng, nhá nhem tối, nửa sáng, nửa tối, nửa tối nửa sáng, sự nửa tối, lờ mờ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top