Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bawling” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.063) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / prə´voukiη /, tính từ, chọc tức, làm bực, làm phiền lòng, làm khó chịu, Từ đồng nghĩa: adjective, annoying , bothersome , galling , irksome , irritating , nettlesome , plaguy , troublesome,...
  • / ´lju:dnis /, danh từ, tính dâm dục, tính dâm dật, Từ đồng nghĩa: noun, bawdiness , coarseness , dirtiness , filthiness , foulness , grossness , profaneness , profanity , scurrility , scurrilousness...
  • chương trình được lưu trữ, chương trình được nhớ, chương trình lưu trữ, signalling , protocols and switching stored program controller ( sps spc), bộ điều khiển chương trình lưu trữ, báo hiệu, các giao thức...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, ardent , baking , blistering , boiling , broiling , burning , fiery , heated , red-hot , roasting , scalding , scorching , sizzling , sultry , sweltering , torrid
  • dòng triều xuống, nước ròng, triều xuống, Từ đồng nghĩa: noun, diminishing tide , falling tide , outgoing tide , retiring tide
  • Thành Ngữ:, the pot calling the kettle black, người phê bình lại cũng là người đáng bị phê bình, lươn ngắn lại chê chạch dài
  • danh từ, mối thù truyền kiếp, Từ đồng nghĩa: noun, bad blood , conflict , falling out , family feud , feud , fight , grudge , vendetta
  • mã báo hiệu, two-condition signaling code, mã báo hiệu hai điều kiện
  • / 'dɔ:niη /, Danh từ: bình minh, rạng đông, (nghĩa bóng) buổi đầu, buổi ban đầu, buổi sơ khai, phương đông, Từ đồng nghĩa: noun, the first dawnings,...
  • Danh từ: giấy vẽ, giấy vẽ, drawing paper size, khổ giấy vẽ
  • số nhiều củalingula,
  • / ´bu:tlis /, Tính từ: không có giày ống, vô ích, Từ đồng nghĩa: adjective, bootless effort, cố gắng vô ích, barren , fruitless , unavailing , unprofitable ,...
  • / in´θrɔ:liη /, Tính từ: làm mê hoặc, làm mê mệt, vô cùng thú vị, Từ đồng nghĩa: adjective, an enthralling excursion, một chuyến đi vô cùng thú vị,...
  • / ´wi:kliη /, Danh từ: người yếu đuối, con vật yếu đuối, don't be such a weakling!, Đừng có mềm yếu như thế!, Từ đồng nghĩa: noun, Từ...
  • phá băng bằng không khí, still air thawing, phá băng bằng không khí tĩnh
  • nước tan giá, nước tuyết tan, thawing water temperature, nhiệt độ nước tan giá
  • Phó từ: làm kinh hoảng, làm kinh sợ, làm kinh hãi, làm thất kinh; kinh khủng, this dress is appallingly dirty, cái áo này bẩn đến phát khiếp,...
  • / ´vitliη /, danh từ, sự cung cấp lương thực thực phẩm; sự tiếp tế lương thực thực phẩm, victualling note, (hàng hải) phiếu cấp lương thực thực phẩm cho thuỷ thủ
  • không theo tỷ lệ, drawing ( notto scale ), bản vẽ không theo tỷ lệ
  • phương tiện kéo, đề pô, nhà trạm, thiết bị vận chuyển, Địa chất: thiết bị vận chuyển, earth and rock hauling equipment, thiết bị vận chuyển đất đá đào
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top