Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be spent” Tìm theo Từ | Cụm từ (19.975) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • trọng tâm, center of gravity suspension, trọng tâm treo
  • chi tiêu đầu tư, planned investment spending, chỉ tiêu đầu tư theo kế hoạch
  • Thành Ngữ:, spend a penny, (thông tục) vào nhà vệ sinh; đi giải
  • / ¸inik´spensivnis /, danh từ, tính không đắt, tính rẻ,
  • vòm treo, kiln with suspended crown, lò có vòm treo
  • thể vẩn, lơ lửng, burning in suspension state, thiêu ở trạng thái lơ lửng
  • giàn treo, giàn treo, suspended truss with strengthened girder, giàn treo có dầm tăng cường
  • khả năng lắng bùn cát, suspended load precipitability, khả năng lắng bùn cát lơ lửng
  • mẩu (nước) đá, mẩu đá, đá mảnh, ice piece dispenser, dụng cụ định lượng đá mảnh
  • thanh điều chỉnh an toàn, shim safety rod suspension, hệ treo thanh điều chỉnh an toàn
  • quá khứ và quá khứ phân từ của outspend, Tính từ: mệt lử, mệt nhoài,
  • rễ khô của cây rauwolfia serpentina,
  • Thành Ngữ:, he is something of a carpenter, hắn cũng biết chút ít nghề mộc
  • / spendiɳ /, chi tiêu, sự tiêu, tiêu pha (tiền...), kinh phí, expenditure
  • / ´pentə¸græm /, Danh từ: ngôi sao năm cánh, Toán & tin: hình sao năm cánh,
  • giàn treo, rầm treo, dầm treo, suspension girder with double chains, dầm treo kiểu 2 dây xích
  • Nghĩa chuyên nghành: kẹp động mạch spencer-wells,
  • / di´fə:rəl /, như deferment, Từ đồng nghĩa: noun, adjournment , deferment , postponement , stay , suspension , waiver
  • / ne´penθiz /, Danh từ: (như) nepenthe, (thực vật học) cây nắp ấm,
  • / ¸inik´spensiv /, Tính từ: không đắt, rẻ, Kinh tế: giá rẻ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top