Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Betel nut” Tìm theo Từ | Cụm từ (17.463) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'vætikən /, vatican formally state of the vatican city, or vatican city state — is a sovereign city-state whose territory consists of a landlocked, almost completely walled, enclave within the city of rome, italy., diện tích:, thủ đô: vatican...
  • / ´nɔtlis /, Dệt may: không nối, không thắt nút, knotless yarn length, độ dài sợi không nối
  • ốc công, đai ốc chặn, đai ốc hãm, đai ốc hãm, đai ốc khóa, đai ốc siết, êcu công, êcu hãm, sự đóng lại, sự khóa lại, sự ngăn chặn, locknut ( lockingnut ),...
  • luồng nơtron, dòng notron, thông luợng notron, radial neutron flux, thông lượng nơtron hướng tâm, radial neutron flux, thông lượng nơtron hướng tâm
  • / min /, tối thiểu ( minimum), phút ( minute),
  • / 'wɔ:lnəttri: /, Danh từ: (thực vật học) cây óc chó (như) walnut,
  • / 'ɔklu:d /, Ngoại động từ: Đút nút, bít (lỗ chân lông, lỗ hổng...), (hoá học) hút giữ, Hóa học & vật liệu: hút giữ, hấp lưu, Kỹ...
  • / 'fræktʃə /, Danh từ: (y học) sự gãy; chỗ gãy (xương), khe nứt, (địa lý,địa chất) nết đứt gãy, Ngoại động từ: bẻ gãy, làm gãy, làm đứt...
  • viết tắt, số từ trên một phút (trong đánh máy, ghi tốc ký..) ( words per minute),
  • parts per million (phần triệu), ppm, viết tắt của pages per minute (số trang trong mỗi phút),
  • / ´nju:trɔn /, Danh từ: (vật lý) nơtron, Toán & tin: nơtron, Kỹ thuật chung: nơtron, neutron bomb, bom nơtron, age of neutron,...
  • Danh từ: (y học) sự gãy; chỗ gãy (xương), khe nứt, (địa lý,địa chất) nết đứt gãy, Ngoại động từ:...
  • / ´serif /, Danh từ: nét nhô ra ở góc các chữ in, Kỹ thuật chung: đường gạch chân, nút đầu mút,
  • khởi động, start the engine and allow it to idle for 5 minutes, khởi động động cơ và chạy không tải 5 phút
  • / ɔ'klu:siv /, tính từ, Để đút nút, để bít, (hoá học) hút giữ, danh từ, (ngôn ngữ học) âm tắc,
  • abbreviation for national institute for automotive service excellence, which certifies auto technicians., viết tắt của national institute for automotive service excellence, một tổ chức cấp bằng cho các kỹ thuật viên ô tô,
  • / 'væljuəlis /, Tính từ: không có giá trị, không có tác dụng, không đáng giá, Từ đồng nghĩa: adjective, drossy , good-for-nothing , inutile , no-good
  • dỡ, dỡ rời, phân tách, tháo, tháo dỡ, tháo ra, tháo rời, vặn ra, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, inscribe , jot down , make a note of , minute...
  • / ´wɔ:l¸nʌt -nət /, Danh từ: quả óc chó (quả hạch có một nhân ăn được, với mặt ngoài nhăn nheo, nằm trong một đôi mảnh vỏ hình thuyền), cây óc chó (như) walnut-tree, gỗ...
  • / ´græmə /, danh từ, (thực vật học) cỏ gramma, cỏ butêlu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top