Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Bump in the night” Tìm theo Từ | Cụm từ (150.267) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, things that go bump in the night, tiếng động gây nỗi kinh hoàng
"
  • / pə'ʤɑ:məz /, (từ mỹ, nghĩa mỹ) như pyjamas, Từ đồng nghĩa: noun, jamas , jammies , jams , loungewear , lounging robe , nightdress , nightie , nightshirt , nightwear , pj ’s , sleeper , sleeping...
  • / nait /, Danh từ: Đêm, tối, cảnh tối tăm, o' nights, (thông tục) về đêm, ban đêm, Cấu trúc từ: all right on the night, like a thief in the night, the livelong...
  • Thành Ngữ:, bumper-to-bumper, theo hàng dọc, nối đuôi nhau
  • / ´læ:nʒəri: /, Danh từ: Đồ vải, quần áo lót đàn bà, Từ đồng nghĩa: noun, nightclothes , nightwear , underclothes , underclothing , underthings , underwear ,...
  • / ´fɔ:t¸nait /, Danh từ: hai tuần lễ, mười lăm ngày, today fortnight, hai tuần lễ kể từ hôm nay (về trước hoặc về sau), would rather keep him a week than a fortnight, anh ta ăn rất...
  • / ´bʌmpinis /, danh từ, tính mấp mô, tính gập ghềnh, the bumpiness of a stoned road, tính gập ghềnh của một con đường rải đá
  • / ´bʌmpə /, Danh từ: người va mạnh, cốc rượu đầy tràn, vụ mùa bội thu ( (cũng) bumper crop, bumper harvest), rạp hát đóng kín, cái hãm xung, cái đỡ va (ô tô...), Cơ...
  • Thành Ngữ:, would rather keep him a week than a fortnight, anh ta ăn rất khoẻ
  • Danh từ; số nhiều knights templars, knights templar: hiệp sĩ thánh chiến,
  • Danh từ: sự không biết, (triết học) thuyết không thể biết, Từ đồng nghĩa: noun, benightedness , illiteracy...
  • Thành Ngữ:, all right on the night, ổn thoả vào phút chót
  • cây quỳnh, hoa quỳnh, tên khác: lady of the night, queen of the night, night blooming cereus, dutchman's pipe,
  • Giới từ: (viết tắt) của of, 10ỵo'clock, 10 giờ, man-o'-war, tàu chiến, will-o'-the-wisp, ma trơi, (viết tắt) của on, i dreamt of it o'nights, tôi mơ thấy điều đó ban đêm
  • / ´fɔ:wədnis /, danh từ, sự tiến lên, sự tiến về phía trước; tính chất tiến bộ, sự sốt sắng, sự ngạo mạn, sự xấc xược, Từ đồng nghĩa: noun, bumptiousness , presumptuousness...
  • / i´litəritnis /, như illiteracy, Từ đồng nghĩa: noun, benightedness , illiteracy , nescience
  • , them: we going out tonight? hỏi: tối nay bọn mình đi chơi à?, you: aww-ite. trả lời: Ờ, ờ..., them: can i borrow some money? hỏi: tao mượn ít tiền được không?, you: nope.man, you always borrow money--you need a job. aww-ite,...
  • / 'bə:glə /, Danh từ: kẻ trộm đêm; kẻ trộm bẻ khoá, kẻ trộm đào ngạch, Từ đồng nghĩa: noun, cat burglar , crook , filcher , housebreaker , midnighter...
  • / 'midnait /, Danh từ: nửa đêm, mười hai giờ đêm, Từ đồng nghĩa: noun, to burn the midnight oil, 12 o ’clock at night , bewitching hour , dead of night , small...
  • độ dịch chuyển knight,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top