Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Car ride” Tìm theo Từ | Cụm từ (56.868) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to make great , rapid ... stride, tiến bộ tốt, nhanh..; cải tiến nhanh
  • / graid /, danh từ, tiếng ken két, tiếng kèn kẹt, Động từ, to gride along , through, cạo ken két, cạo kèn kẹt
  • bạc clorua, bạc clorua, magnesium-silver chloride cell, pin magie bạc clorua, silver chloride cell, pin bạc clorua
  • xanh nì le : loại oxazine chloride dùng nhuộm lipid và các sắc tố lipid.,
  • xanh nì le: loại oxazine chloride dùng nhuộm lipid và các sắc tố lipid.,
  • / dai´sʌlfaid /, Hóa học & vật liệu: đisunfua, đisunphua, carbon disulphide, cacbon đisunfua, carbon disulphide, cacbon đisunphua
  • Thành Ngữ:, pride comes / goes before a fall, (tục ngữ) trèo cao ngã đau
  • cầu nâng, cầu nâng (trên phương đứng), cầu nhấc, vertical lift bridge, cầu nâng trên phương thẳng đứng, vertical lift bridge, cầu nâng-hạ thẳng đứng
"
  • Thành Ngữ:, auction bridge, dạng bài bridge mà trong đó, các người chơi xướng bài lên để giành quyền gọi chủ bài
  • Thành Ngữ:, to put one's pride in one's pocket, o swallow one's pride
  • Idioms: to take an empty pride in sth, lấy làm tự cao, tự đại hão về chuyện gì
  • Thành Ngữ:, to take obstacle in one's stride, vượt qua chướng ngại một cách dễ dàng (đen & bóng)
  • máy dây cáp, mái treo, cable roof system of double curvature, hệ mái treo hai độ cong, cable roof system with ridge arc, hệ mái treo có vòm sống mái nhà, cable roof system with rigid chord, hệ mái treo có đai đứng
  • phông hộp, phông cartridge, phông chữ ngoài, phông chữ trong hộp,
  • cartridge băng từ 1/3 inch (qic),
  • cầu quay, cầu xoay, cầu xoay (để tàu thuyền đi lại), hydrostatic swing bridge, cầu quay kiểu trụ thủy lực, symmetrical swing bridge, cầu quay đối xứng
  • / 'vɑ:siti /, Danh từ: (thông tục) trường đại học (nhất là oxford, cambridge; không dùng trong tên gọi), (từ mỹ, nghĩa mỹ) đội đại diện cho trường đại học, trường cao đẳng...
  • hộp băng từ, cartridge tape drive module, bộ phận hộp băng từ
  • Thành Ngữ:, to give somebody a ride, o take somebody for a ride
  • phương trình cambridge,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top