Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Congenital traits” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.211) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸blefə´raitis /, Danh từ: bệnh viêm mí mắt, Y học: viêm mi mắt,
  • tim sang trái , vị trí bình thường của tím, có đỉnh hướng về bên trái.,
  • / ,sæti'raiəsis /, Danh từ: bệnh cuồng dâm, chứng cuồng dâm, (chứng) loạn dâm nam,
  • / ¸stræti´græfik /, Tính từ: thuộc địa tầng học, Xây dựng: địa tầng học,
  • / kəm'pju:tərist /, danh từ, người sử dụng máy điện toán, người sử dụng máy tính,
  • bộ nửa trừ, bộ trừ bán phần, half subtractor signal, tín hiệu bộ trừ bán phần
  • / ´trænsəm¸windou /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cửa sổ con (trên cửa lớn) (như) transom,
  • Danh từ, số nhiều là notaries .public, viết tắt là .NP: như notary,
  • Danh từ; số nhiều hemelytra: cánh cửa cứng (của một số sâu bọ),
  • Thành Ngữ:, to kill somebody on his tracks, giết ai ngay tại chỗ
  • điều khoản hợp đồng, keep to the terms of the contract, tuân thủ điều khoản hợp đồng
  • / ¸kɔlisis´taitis /, Danh từ: (y học) viêm túi mật, Y học: viêm túi mật,
  • / ´braitənə /, Hóa học & vật liệu: tác nhân làm sáng, tác nhân làm trong,
  • / ¸epi´sentrəm /, Danh từ, số nhiều .epicentra: (như) epicentre, Điện lạnh: chấn tâm ngoài,
  • Thành Ngữ:, to follow in someone's tracks, theo bước chân ai; theo ai, noi theo ai
  • / ¸trænsju´deiʃən /, Danh từ: sự rỉ ra, sự rò ra, Kỹ thuật chung: sự thấm,
  • / ¸ɔ:toutræns´fɔ:mə /, Điện: biến áp tự ngẫu, Điện lạnh: máy tự biến áp,
  • / in¸trænsi´tiviti /, danh từ, tính chất nội động từ (không có bổ ngữ trực tiếp),
  • / ´fə:stliη /, Danh từ, ( (thường) ở số nhiều): (như) first-fruits, con đầu tiên (của thú vật),
  • / strə´bizməl /, tính từ, (y học) lác (mắt), Từ đồng nghĩa: adjective, cross-eyed , squint-eyed , strabismic
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top