Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “D amples” Tìm theo Từ | Cụm từ (264.576) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • thí nghiệm bê tông, concrete test samples, mẫu thí nghiệm bê tông
  • quy chuẩn hợp đồng, the agreed quality or standard to which supply or performance against a contract shall conform . the standard may be in the form of description , drawings , specifications , samples , or any combination of these, là các yêu...
  • mẫu sườn, mẫu vách, side wall sample-catcher, dụng cụ lấy mẫu sườn, wall sample-catcher, dụng cụ lấy mẫu sườn, side wall sample-catcher, dụng cụ lấy mẫu vách
  • viết tắt của cụm từ la tinh exempli gratia (for example), ví dụ, thí dụ.,
  • / kəm'pleisns /, danh từ, tính tự mãn, sự bằng lòng, sự vừa ý, sự thoả mãn,
  • / kəm´pleisəns /, danh từ, tính dễ dãi, tính hay chiều ý người khác; tính ân cần, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, accommodativeness , acquiescence...
  • / ¸selfkəm´pleisənsi /, danh từ, tính tự túc tự mãn,
  • / kəm'pleisənsi /, Từ đồng nghĩa: noun, smugness , satisfaction , sense of security
  • / kəm'pleisənt /, Tính từ: tự mãn, bằng lòng, vừa ý, thoả mãn, Xây dựng: tự mãn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / kəm´pleisənt /, Tính từ: dễ tính, hay chiều ý, ân cần, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, accommodating...
  • / kəm´pleksiti /, Danh từ: sự phức tạp, sự rắc rối, Điều phức tạp, Toán & tin: [độ, tính] phức tạp, Xây dựng:...
  • theo mẫu, sale by sample, bán hàng theo mẫu, sale by sample, sự bán hàng theo mẫu, sell by sample, bán theo mẫu hàng, sell by sample [[]] ( to ...), bán theo mẫu hàng
  • mẫu chọn ngẫu nhiên, chọn ngẫu nhiên, mẫu ngẫu nhiên, random sample test, sự thử mẫu ngẫu nhiên, simple random sample, mẫu ngẫu nhiên đơn giản, stratified random sample, mẫu ngẫu nhiên phân lớp
  • đền chùa, architecture of temples and pagodas, kiến trúc đền chùa
  • / en´sa:mpl /, danh từ, (từ cổ,nghĩa cổ) (như) example,
  • bộ phục vụ tập tin, máy dịch vụ tập tin, máy dịch vụ tệp, thụ ủy tệp, máy chủ (cung cấp) tệp, bộ phục vụ tệp, máy chủ, appleshare file server, máy dịch vụ tệp appleshare
  • / ¸niə´pɔlitən /, Tính từ: thuộc về xứ naples, (về kem ăn) gồm nhiều lớp khác màu và hương vị, Danh từ: người xứ naples,
  • thanh thử, bộ phận đang được thử, mẫu thí nghiệm, mẫu thử, mẫu kiểm tra, mẫu thử, prismatic test sample, mẫu thí nghiệm hình lăng trụ
  • / ´poulstə /, danh từ, (thông tục) người đi thăm dò ý kiến, Từ đồng nghĩa: noun, canvasser , market researcher , public opinion gatherer , sampler , survey taker
  • máy dịch vụ tệp appleshare,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top