Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Diurnal course” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.920) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • nguồn ánh sáng, nguồn sáng, colour temperature ( ofa light source ), nhiệt độ màu (của nguồn sáng), light source direction, hướng nguồn sáng, light source state, trạng thái nguồn sáng, spot light source, nguồn sáng điểm,...
  • thiết bị nghiền đá, máy mài, thiết bị nghiền, thiết bị nghiền đá, coarse grinding equipment, thiết bị nghiền thô, fine grinding equipment, thiết bị nghiền mịn
  • dữ liệu cơ sở, dữ liệu nguồn, automation source data, dữ liệu nguồn tự động hóa, central source data file (csdf), tệp dữ liệu nguồn trung tâm, source data acquisition, sự thu nhận dữ liệu nguồn, source data...
  • Thành Ngữ:, under a curse, bị nguyền; bị bùa, bị chài
  • / dʒi´dʒu:nəl /, Y học: hỗng tràng, ruột chay,
  • / ´pə:lait /, Xây dựng: đá trân châu, Kỹ thuật chung: peclit, coarse pearlite, peclit tấm lớn, fine pearlite, peclit tấm nhỏ, globular pearlite, peclit cầu, globular...
  • mũ phẳng, mũ chìm (đinh tán), đầu chìm, mũ chìm, countersunk (-head) rivet, đinh tán đầu chìm, countersunk head nail, đinh đầu chìm, countersunk head screw, vít đầu chìm, countersunk head-bolt, bulông đầu chìm, countersunk-head...
  • / 'neidiərəl /, Tính từ: (thiên văn học) (thuộc) thiên đế, (thuộc) điểm thấp nhất,
  • / ¸kauntə´veil /, Ngoại động từ: gây tác dụng đối lập, Từ đồng nghĩa: verb, compensate , counteract , counterbalance , counterpoise , make up , offset , set...
  • / ´bɔ:di /, Tính từ: tục tĩu dâm ô, Từ đồng nghĩa: adjective, blue , cheap , coarse , erotic , gross , indecent , indecorous , indelicate , lascivious , lecherous ,...
  • nghiền thô, sự nghiền lần thứ nhất, sự nghiền thô, sự mài thô, sự nghiền thô, sự mài thô, sự nghiền thô, sự nghiền thô, sự xay thô, coarse grinding equipment, thiết bị nghiền thô
  • nguồn năng lượng, nguồn năng lượng, exhaustible energy source, nguồn năng lượng cạn kiệt dần, exhaustible energy source, nguồn năng lượng có hạn, inexhaustible energy source, nguồn năng lượng không cạn kiệt,...
  • / ¸skætə´lɔdʒik /, Y học: thuộc phân, Từ đồng nghĩa: adjective, barnyard , bawdy , broad , coarse , dirty , fescennine , filthy , foul , gross , lewd , nasty , profane...
  • chuỗi furiê (fourier), chuỗi fourier, chuỗi furiê,
  • biến đổi fourier rời rạc, phép biến đổi fourier gián đoạn,
  • / lju:d /, Tính từ: dâm dục, dâm dật, Từ đồng nghĩa: adjective, bawdy , blue , coarse , erotic , fast * , filthy * , foul-mouthed , gross * , hard-core * , immodest ,...
  • Thành Ngữ:, to curse up hill and down dale, dale
  • số fourier, tiêu chuẩn fourier,
  • / li´bidinəs /, Tính từ: dâm đãng, dâm dật, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, carnal , coarse , concupiscent...
  • Tính từ: dã man, man rợ, Từ đồng nghĩa: adjective, barbarian , barbarous , boorish , brutal , coarse , cruel , fierce...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top