Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Easily affected” Tìm theo Từ | Cụm từ (846) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´ni:di /, Tính từ: nghèo túng; thiếu thốn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a needy family, một gia đình...
  • Thành Ngữ:, county family, gia đình sống ở một hạt qua nhiều thế hệ
  • chuyển động chậm dần, uniform (ly) decreasing motion, chuyển động chậm dần đều
  • các hạn chế, các liên kết, các ràng buộc, ràng buộc, các ràng buộc, subject to the constraints, tùy thuộc vào các ràng buộc, feasible constraints, ràng buộc chấp nhận...
  • / 'geili /, Phó từ: vui vẻ; hoan hỉ, xán lạn, tươi vui, Từ đồng nghĩa: adverb, blithely , brilliantly , cheerfully , colorfully , flamboyantly , flashily , gleefully...
  • Thành Ngữ:, to run in the family, là đặc điểm lưu truyền trong gia đình
  • / ´ounəs /, Danh từ: nhiệm vụ, trách nhiệm, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, the onus of family, gánh nặng gia đình,...
  • Phó từ: sơ lược; tóm tắt, giản lược, summarily dismissed, bị sa thải ngay tức khắc
  • / ´eimiəbəlnis /, như amiability, Từ đồng nghĩa: noun, affability , agreeability , agreeableness , amenity , congeniality , congenialness , cordiality , cordialness , friendliness , geniality , genialness ,...
  • / 'sɜ:kəmstəns /, hoàn cảnh, tình huống, trường hợp, family circumstances, hoàn cảnh gia đình, under the circumstances, xét vì hoàn cảnh, technical circumstances, các tình huống kỹ thuật, critical circumstances determination,...
  • / ´midl¸kla:s /, Kinh tế: trung lưu, trung sản, tư sản, middle-class family, gia đình trung lưu
  • / bæ'siləri /, Tính từ: (thuộc) khuẩn que, hình que, gồm nhiều que, trực khuẩn,
  • / 'feərili /, Phó từ: như tiên, thần tiên, tuyệt diệu, kỳ diệu, thần kỳ,
  • Thành Ngữ:, his hat covers his family, (thông tục) anh ta sống độc thân không có gia đình
  • Idioms: to be connected with a family, kết thông gia, kết thân với một gia đình nào
  • / ´kin¸fouk /, Danh từ: họ hàng, bà con, Từ đồng nghĩa: noun, family , kindred
  • / ˈɑrbɪˌtrɛri /, Phó từ: tùy tiện, chuyên quyền, độc đoán, một cách tùy ý, độc quyền, you shouldn't settle arbitrarily this problem in place of your father, anh không nên tùy tiện giải...
  • / 'plezəntnis /, danh từ, tính vui vẻ, tính dễ thương, sự dễ chịu, sự thú vị, Từ đồng nghĩa: noun, affability , agreeability , agreeableness , amenity , amiableness , congeniality , congenialness...
  • Danh từ: bố hoặc mẹ tự mình nuôi con, a single-parent family, một gia đình chỉ có bố (hoặc mẹ)
  • Phó từ: không ngớt, liên tục, last night , it rained ceaselessly, đêm qua, trời mưa liên tục
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top