Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn It” Tìm theo Từ | Cụm từ (192.531) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸ʌnmis´teikəbl /, Tính từ: Đáng tin cậy, có thể nhận ra rõ ràng, hiển nhiên, không thể nhầm lẫn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / ri:´mʌni¸taiz /, Ngoại động từ: phục hồi (tiền, vàng..) thành tiền tệ chính thức,
  • / ə´nʌnsi¸eitə /, Danh từ: người công bố; người loan báo, người loan tin, bảng tín hiệu điện báo, Toán & tin: bảng tín hiệu điện báo,
  • / ¸ʌni´ventful /, Tính từ: không có chuyện gì xảy ra, không có biến cố; yên ổn, không có nhiều sự kiện quan trọng, không có kết quả quan trọng, Từ...
  • / ´mʌni¸taiz /, Ngoại động từ: Đúc thành tiền, cho lưu hành làm tiền tệ, Kinh tế: đúc thành tiền, tiền tệ hóa, xác định là tiền tệ pháp định,...
  • / 'weidʒ'fʌnd /, Danh từ: quỹ tiền lương; quỹ lương, Kinh tế: quỹ lương,
  • / ʌn´sentəriη /, Xây dựng: sự tháo giàn vòm, Kỹ thuật chung: giàn vòm,
  • / ʌn´editid /, Tính từ: không được thu thập và diễn giải, không được biên soạn, không được biên tập; không được chọn lọc, không bị cắt xén, không thêm bớt (tin của...
  • / prə´fʌnditi /, Danh từ: sự sâu sắc (ý nghĩa, bài văn..), sự sâu sắc, sự uyên thâm, bề sâu (của kiến thức, tư duy..), Từ đồng nghĩa: noun, a...
  • / ʌn´blemiʃt /, Tính từ: không có vết nhơ, không hoen ố; hoàn thiện (thanh danh...), không có vết bẩn; sạch, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / 'ʌnsə'lisitid /, Tính từ: Được cho đi một cách tự nguyện, được gửi đi/cấp một cách tự nguyện; không do yêu cầu/khẩn nài, Từ đồng nghĩa:...
  • / ´pɔkit¸mʌni /, danh từ, tiền ăn quà; tiền tiêu vặt (cho trẻ con),
  • / ¸ʌnai´denti¸faiəbl /, Tính từ: không thể nhận biết, không thể nhận diện,
  • / ´nʌnʃi¸ou /, Danh từ: Đại sứ của giáo hoàng, Từ đồng nghĩa: noun, ambassador , delegate , diplomat , messenger , representative
  • / ʌn´boult /, Ngoại động từ: mở chốt, mớ chốt; mở then cài; mở, tháo bù loong; tháo đinh ốc, Hình Thái Từ: Cơ - Điện...
  • / ¸ʌnə´træktiv /, Tính từ: Ít hấp dẫn, không lôi cuốn, không quyến rũ; không có duyên, khó thương, khó ưa (tính tình...), Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / gʌnəl /, Danh từ: (hàng hải) mép (thuyền, tàu), Kỹ thuật chung: mép,
  • / ʃʌnt /, Danh từ: sự chuyển hướng, sự va chạm, (điện học) mắc sơn; mạch mắc rẽ, Ngoại động từ: chuyển ( ai/cái gì) sang nơi khác ( (thường)...
  • / ¸ʌnə´lɔid /, Tính từ: không pha trộn, thuần khiết, nguyên chất (những tình cảm tiêu cực..), Cơ - Điện tử: (adj) không pha trộn, nguyên chất,...
  • / ¸ʌna:´tikju¸leitid /, Tính từ: phát âm không rõ; không có cấu âm; không thành tiếng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top