Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn Simon” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.754) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸demimɔn´dein /, Danh từ: gái giang hồ,
  • Tính từ: có antimon, stibi,
  • Danh từ: (hoá học) antimonat,
  • Địa chất: antimonit, stibimt,
  • hợp kim chống mòn antimon,
  • / ¸kɔndʒu´gæliti /, Từ đồng nghĩa: noun, connubiality , matrimony , wedlock
  • Danh từ: (khoáng) stepphaint (quặng antimon-bạc),
  • / pə´simən /, Danh từ: quả hồng vàng, (thực vật học) cây hồng vàng, japanese persimmon, quả hồng
  • / ´desimou´sekstou /, danh từ, khổ sách 1 / 6 tờ lớn,
  • như pharisaic, Từ đồng nghĩa: adjective, pecksniffian , pharisaic , phony , sanctimonious , two-faced
  • / ´stibnait /, Danh từ: (khoáng) stibnit, Hóa học & vật liệu: quặng bóng (sunphua) antimon, stibnit (khoáng),
  • Danh từ: tính đạo đức giả; tính giả dối; tính hình thức, Từ đồng nghĩa: noun, phoniness , sanctimoniousness...
  • / mə´rous /, Tính từ: buồn rầu, rầu rĩ, ủ ê; khinh khỉnh, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, acrimonious...
  • / ¸dju:ou´desimou /, Danh từ: khổ sách mười hai; sách khổ mười hai, vật nhỏ xíu, người nhỏ xíu,
  • / ¸ɔktou´desimou /, Danh từ ( (viết tắt) 18 .mo): khổ mười tám (giấy), sách in khổ mười tám,
  • / pek´snifiən /, tính từ, giả nhân giả nghĩa, Từ đồng nghĩa: adjective, pharisaic , pharisaical , phony , sanctimonious , two-faced
  • / 'kræbi /, Tính từ: cáu gắt, gắt gỏng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, acid , acrid , acrimonious , awkward...
  • / ¸færi´seiik /, Tính từ: Đạo đức giả; giả dối; rất hình thức, Từ đồng nghĩa: adjective, pecksniffian , pharisaical , phony , sanctimonious , two-faced,...
  • / ¸haimi´niəl /, Tính từ: (thuộc) hôn nhân, Từ đồng nghĩa: adjective, conjugal , connubial , married , matrimonial , nuptial , spousal , wedded
  • / ¸sæηkti´mouniəsnis /, danh từ, sự tỏ ra cao đạo, sự tỏ ra mộ đạo, Từ đồng nghĩa: noun, pharisaism , phoniness , sanctimony , tartuffery , two-facedness
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top