Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn animal” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.016) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸fizi´kæliti /, Từ đồng nghĩa: noun, animalism , animality , carnality , fleshliness , sensuality
  • Danh từ: nhục dục, sự ham muốn nhục dục, Từ đồng nghĩa: noun, animalism , animality , fleshliness , sensuality,...
  • / ə'mi:bə /, Danh từ, số nhiều là amoebas, .amoebae: amip, Từ đồng nghĩa: noun, animalcule , animalculum , protozoan
  • viết tắt, ( rspca) hội hoàng gia bảo vệ súc vật ( royal society for the prevention of cruelty to animals),
  • như animalize,
  • / 'pæk,æniməl /, Danh từ: súc vật thồ,
  • / ´æniməlist /, danh từ, kẻ ủng hộ thuyết cho rằng người là thú,
  • / ¸æniməlai´zeiʃən /, danh từ, sự động vật hoá, sự làm thành tính thú, sự hoá thành nhục dục,
  • / wɛər´ʌndə /, tính từ, (cổ) dưới đó, the tree whereunder the animals may find shelter., lùm cây dưới đó các con vật có thể tìm nơi ẩn náu.
  • / ¸ænimæd´və:t /, Nội động từ: ( (thường) + on, upon) khiển trách, chỉ trích, phê bình, hình thái từ:, to animadvert on someone's behaviour, khiển trách...
  • / 'æniməl /, Danh từ: Động vật, thú vật, người đầy tính thú, Tính từ: (thuộc) động vật, (thuộc) thú vật, (thuộc) xác thịt, Xây...
  • Danh từ ( .PDSA): (viết tắt) của people's dispensary for sick animals (phòng khám bệnh, phát thuốc chữa trị cho súc vật),
  • / ʌn´ænimeitid /, tính từ, không nhộn nhịp, không sôi nổi, không bị kích động, không bị kích thích, unanimated by any ambition, không bị một tham vọng nào kích thích
  • danh từ, kẻ thích làm quen với những người giàu sang, Từ đồng nghĩa: noun, climber , name-dropper , social animal , status seeker , tufthunter
  • Danh từ: phim hoạt hoạ, Xây dựng: họat họa, Từ đồng nghĩa: noun, animation , cartoon , cell animation , claymation , comic , comic...
  • / ´æθli:t /, Danh từ: lực sĩ, vận động viên (điền kinh, thể dục thể thao), Từ đồng nghĩa: noun, amateur , animal , challenger , competitor , contender ,...
  • / 'wɔləbi /, Danh từ: (động vật học) một trong nhiều loại canguru nhỏ, Từ đồng nghĩa: noun, animal , kangaroo , marsupial
  • / ´æmi¸leiz /, Danh từ: men phân giải tinh bột; amilaza, Y học: phân hóa tố, Kinh tế: amilaza, animal amylase, amilaza động vật,...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, animating , enlivening , quickening , rousing , vitalizing
  • /'pʌpi/, Danh từ (như) .pup: chó con, gã thanh niên huênh hoang; anh chàng hợm mình xấc xược, Từ đồng nghĩa: noun, pup , animal , canine , coxcomb , dandy , dog...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top