Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn bailout” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.538) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'zailouz /, Kỹ thuật chung: loại đường pentose, Kinh tế: xiloza,
  • / bai´outə /, Danh từ: khu sinh vật, vùng sinh vật, (thực vật) cây trắc bách diệp,
  • / ¸pailou´moutə /, Y học: dựng tóc, lông,
  • / ´pailous /, Tính từ: (sinh vật học) có nhiều lông, đầy lông lá, Từ đồng nghĩa: adjective, fleecy , furry , fuzzy , hirsute , woolly
  • / i:,kou'bai.ou.tik /, Tính từ: (thuộc) sinh thái-sinh học,
  • / eibaiou'trɔfi /, sự mất sinh lực, mất sức sống, mất dinh dưỡng, bệnh thoái hóa do di truyền,
  • / [eibaiou'trɔfic /, Tính từ: kiệt sức sống; suy sức sống,
  • / ¸baiou¸teknə´lɔdʒikl /,
  • / ¸æntibai´ousis /, Danh từ: sự kháng sinh, Y học: sự đối kháng vi khuẩn,
  • / ¸ænɛəroubai´ousis /, Danh từ: (sinh học) đời sống kỵ khí, Y học: đời sống kỵ khí,
  • / ¸nekroubai´ousis /, Y học: hoại tử diễn tiến,
  • / ¸eibaiou´dʒenisis /, Danh từ: người tin thuyết phát sinh tự nhiên,
  • / ¸baipou´læriti /, Tính từ: (điện học) hai cực, lưỡng cực, Điện lạnh: tính có hai cực, tính lưỡng cực,
  • / ¸pærəbai´ousis /, Danh từ: (sinh vật học) đời sống ghép, Y học: sự dẫn truyền (dây thần kinh), sự hợp đồng lưỡng sinh,
  • / ¸baioudʒə´netikl /, như biogenetic,
  • / ¸baiouilek´trɔniks /, Điện lạnh: sinh điện tử học,
  • / ¸baiou¸ilek´trisiti /, danh từ, Điện sinh học,
  • / ¸ænəbai´ouzis /, Danh từ: (sinh vật học) trạng thái tiềm sinh, Y học: sự hồi sinh, sức sống lại, Kinh tế: sự hồi...
  • / bə´louni /, Danh từ: chuyện vô lý, chuyện vớ vẩn, Từ đồng nghĩa: noun, balderdash , blather , bunkum , claptrap , drivel , garbage , idiocy , piffle , poppycock...
  • / ¸baiou´dʒenik /, Kỹ thuật chung: nguồn gốc sinh vật,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top