Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn carbonyl” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.751) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´sju:krous /, Danh từ: (hoá học) sucrôza, đường mía, Y học: loại carbohydrate gồm có glucose và fructose, Kinh tế: đường...
  • thử độ lắng của carbon,
  • khí flocarbon, ga khí flocacbon,
  • thép ít carbon, thép xây dựng,
  • suất nung than, tỷ lệ đốt carbon, tỷ số nung than,
  • chất lỏng trao đổi nhiệt, chất thải nhiệt hyđrocarbon,
  • thép cacbon thường, thép cácbon thường, thép carbon,
  • giấy carbon, giấy than,
  • thép carbon thấp, thép thấp cacbon, thép ít carbon, thép mềm, non, thép dịu, thép non, thép non (thép than thấp), thép mềm, thép cacbon thấp, thép đúc, thép hàn,
  • loại bỏ hydrocarbons bằng xúc tác,
  • chất làm lạnh florocacbon, môi chất lạnh flocacbon, môi chất lạnh flocarbon,
  • dàn ngưng môi chất lạnh halocarbon, giàn ngưng môi chất lạnh halocacbon,
  • thép carbon, thép các bon, thép các bon (thép than), thép cácbon,
  • viết tắt, chlorofluorocarbon, được dùng trong kỹ nghệ lạnh ( cfc được (xem) là gây hư hại cho tầng ozone),
  • sự chế hòa khí, pha carbon, sự thấm cacbon (cho sắt),, chế hòa khí, thấm cacbon, tôi cacbon,
  • / ´proutiin /, Danh từ: (hoá học) protein, chất đạm, Y học: nhóm các hợp chất hữu cơ (gồm carbon, hydro, oxy và nitơ), Từ đồng...
  • hồ quang than, hồ quang cacbon, carbon arc cutting, sự cắt bằng hồ quang cacbon, carbon arc lamp, đèn hồ quang cacbon, carbon arc welding, hàm hồ quang cacbon, inert gas carbon arc welding, hàn hồ quang cacbon trong khí trơ
  • / v. rɪˈfʌnd, ˈrifʌnd; n. ˈrifʌnd /, Danh từ: sự trả lại, sự trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...) (như) refundment, Ngoại động từ:...
  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • / ´ʌndə¸bʌntʃiη /, Điện tử & viễn thông: sự dưới tụ nhóm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top