Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn dwell” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.689) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Ngoại động từ .outdwelt, outdwelled: Ở quá lâu,
  • quá khứ và quá khứ phân từ của outdwell,
"
  • / ´inbred /, Tính từ: bẩm sinh, (động vật học) lai cùng dòng, Từ đồng nghĩa: adjective, built-in , congenital , connatural , elemental , inborn , indigenous , indwelling...
  • / ´imənənt /, Tính từ: (triết học) nội tại, (tôn giáo) ở khắp nơi ( chúa), Từ đồng nghĩa: adjective, intrinsic , inborn , indwelling , inherent , innate...
  • tầng giữa, gác lửng, dwelling half-storey, gác lửng để ở
  • / 'hæbitənt /, Danh từ: người ở, người cư trú, người ca-na-đa gốc pháp, Từ đồng nghĩa: noun, denizen , dweller , resident
  • nhiều tầng, multiple story dwellings, nhà ở nhiều tầng
  • / ´ba:θ¸rum /, Thành Ngữ: Kỹ thuật chung: buồng tắm, bathroom, buồng tắm, nhà vệ sinh, assisted bathroom, buồng tắm phụ, dwelling bathroom, buồng tắm...
  • / ´ru:mə /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) người ở trọ, người ở phòng cho thuê (có đủ đồ đạc), Từ đồng nghĩa: noun, boarder , dweller , guest , lodger...
  • / 'ə:θliɳ /, Danh từ: tính trần tục, tính phàm tục, Từ đồng nghĩa: noun, earth dweller , humankind , man , person , tellurian , woman
  • Tính từ (dùng trong tính từ ghép): có ý định, ill-intentioned/well-intentioned, có ý xấu/có ý tốt
  • Thành Ngữ:, as good/well as the next man, bình thường như mọi người
  • cầu maxwell, cầu wien-maxwell (đo điện cảm hoặc điện dung), cầu maxwell-wien,
  • tenxơ ứng suất, directional stress tensor, tenxơ ứng suất có hướng, maxwell's stress tensor, tenxơ ứng suất maxwell
  • dòng điện tích, dòng hỗn hợp, dòng dịch chuyển, dòng điện chuyển dịch, dòng điện dịch, dòng điện dịch chuyển, dòng điện dịch maxwell, maxwell's displacement current, dòng điện dịch maxwell
  • cầu maxwell, cầu maxwell-wien,
  • phương trình maxwell, phương trình trường điện từ, phương trình trường maxwell,
  • độ cứng rockwell, rockwell hardness number, số đo độ cứng rockwell, rockwell hardness test, kiểm tra độ cứng rockwell, rockwell hardness test, phép thử độ cứng rockwell, rockwell hardness tester, máy thử độ cứng rockwell,...
  • phương trình maxwell, phương trình trường điện từ, phương trình trường maxwell,
  • phương trình maxwell, phương trình trường điện từ, phương trình trường maxwell,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top