Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn faint” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.030) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´tɔtəri /, tính từ, lung lay, sắp đổ, lảo đảo; chập chững, Từ đồng nghĩa: adjective, feel faint and tottery, cảm thấy chóng mặt và lảo đảo, precarious , rickety , shaky , tottering...
  • / ¸ʌnri´faind /, Tính từ: không lịch sự, thô lỗ, không lọc sạch/tinh chế, không nguyên chất (vàng), chưa lọc, chưa tinh chế; không tinh, không trong (đường, dầu), không lịch...
  • danh từ, việc đã rồi, Từ đồng nghĩa: noun, to present someone with a fait accompli, đặt ai trước sự đã rồi, a truth , accomplished fact , certainty , cold hard facts , done deal , done deed...
  • / ´fain¸spʌn /, tính từ, mỏng manh, nhỏ bé; mịn (vải), không thực tế (lý thuyết),
  • / ¸ʌndi´fainəbl /, tính từ, không thể định nghĩa được, không thể xác định, không thể định rõ, không thể nhận rõ được, undefinable colour, màu sắc không nhận rõ ra được
  • Toán & tin: sự gìn giữ, sự bảo quản, sự sửa chữa, operating maintainance , maintenance, (máy tính ) sử dụng và sửa chữa, rountime maintainance , maintenance, (máy tính ) sự bảo...
  • công tác sơn, nghề sơn, alfresco painting work, công tác sơn ở ngoài trời, external painting work, công tác sơn bên ngoài, internal painting work, công tác sơn trong nhà
  • tháp kim loại...), lửa phóng điện saint elmo (trên cột buồm, lửa saint elmo
  • bảng định tuyến, bảng đường truyền, bảng chuyển, routing table maintenance protocol, giao thức bảo trì bảng định tuyến, routing table management protocol, giao thức quản lý bảng định tuyến, routing table maintenance...
  • cánh cửa cung, cửa cung, đập cửa cung, cổng tainter, eccentric tainter gate, cửa cung lệch tâm
  • / ə´wɛənis /, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, acquaintance , acquaintanceship , alertness , aliveness , appreciation , apprehension , attention , attentiveness...
"
  • / ,tæsi'tə:niti /, danh từ, tính ít nói, tính lầm lì, tính không cởi mở, Từ đồng nghĩa: noun, control , restraint , reticence , self-control , self-restraint , uncommunicativeness
  • các hạn chế, các liên kết, các ràng buộc, ràng buộc, các ràng buộc, subject to the constraints, tùy thuộc vào các ràng buộc, feasible constraints, ràng buộc chấp nhận...
  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: noun, sure thing, (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) vâng; dĩ nhiên, all sewn up , belief , cert , certainty , cinch , dead certainty , definiteness...
  • bảo dưỡng đường sắt, sự duy tu đường sắt, sự bảo trì đường sắt, sự bảo dưỡng đường sắt, track maintenance class, cấp bảo dưỡng đường sắt, track maintenance group, nhóm bảo dưỡng đường sắt,...
  • /seint 'lu:sjə/, saint lucia is an island nation in the eastern caribbean sea on the boundary with the atlantic ocean. part of the lesser antilles, it is located north of the islands of saint vincent and the grenadines and south of martinique. it is...
  • / ´keisiin /, Danh từ: (hoá học) cazein, Kỹ thuật chung: cazein, casein glue, keo cazein, casein paint, phẩm màu cazêin, casein paint, sơn cazein, casein paint, sơn...
  • Thành Ngữ:, bowing acquaintance, accquaintance
  • / ˈfæntəsi , ˈfæntəzi /, Danh từ: khả năng tưởng tượng; hình ảnh tưởng tượng, sự trang trí quái dị; hình trang trí kỳ lạ, Ý nghĩ kỳ quặc, (âm nhạc) (như) fantasia,
  • như scene-painter,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top