Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn hoyden” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.777) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ʌn´blemiʃt /, Tính từ: không có vết nhơ, không hoen ố; hoàn thiện (thanh danh...), không có vết bẩn; sạch, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / ¸ʌndju´leiʃən /, Danh từ: sự gợn sóng, sự nhấp nhô, sự dập dờn, sự uốn sóng, sự gợn sóng, chuyển động sóng; đường cong như sóng gợn, dốc như sóng gợn; sự vận...
  • / ʌn´sʌlid /, Tính từ: (nghĩa bóng); (nghĩa đen) không vết bẩn, không vết nhơ, không hoen, trong sạch, không bị lấm, không bị bẩn, không bị ô danh, không bị tai tiếng,
  • / rʌn /, Danh từ: sự chạy, cuộc hành trình ngắn, cuộc đi tham quan ngắn; cuộc đi dạo, cuộc đi chơi, chuyến đi; quãng đường đi (xe lửa, tàu thuỷ...), sự hoạt động, sự...
  • / ʌn´loud /, Ngoại động từ: cất gánh nặng khỏi, dỡ hàng, tháo, tháo đạn (ở súng) ra; tháo phim ra khỏi (máy ảnh), (thông tục) chuyển đi, tống khứ ( ai/cái gì không thích...
  • / ´kɔləmnist /, Danh từ: người phụ trách một chuyên mục trong một tờ báo, nhà bình luận, Từ đồng nghĩa: noun, correspondent , reporter , writer , commentator...
  • tinh thể charcot - leyden,
  • / dʒa: /, Danh từ: vại, lọ, bình, (điện học) chai, leyden jar, chai lêđen, tiếng động chói tai; tiếng ken két làm gai người, sự rung chuyển mạnh, sự chao đảo mạnh (làm chói...
  • / in´spirit /, Ngoại động từ: truyền sức sống cho, khuyến khích, cổ vũ, làm hăng hái, Từ đồng nghĩa: verb, animate , cheer , embolden , inspire , motivate...
  • tinh thể charcot-leyden,
  • tinh thể charcot-leyden,
  • Thành Ngữ:, wooden head, người ngu độn
  • / ʌn´ʃeikəbl /, tính từ, không bị che bóng, không thể lay chuyển, Từ đồng nghĩa: adjective, firm , secure , solid , stable , strong , sturdy , substantial , sure , abiding , adamant , fixed , impregnable...
  • Nghĩa chuyên ngành: mỏ vàng, Địa chất: mỏ vàng, Từ đồng nghĩa: noun, eldorado , golconda , bonanza , cash cow , cash cow * , golden...
  • / ʌn´steind /, Tính từ: không có vết nhơ, không có vết bẩn, không bị hoen ố (danh dự), không bị lem luốc, không bị bôi, quét màu, Từ đồng nghĩa:...
  • / ´stju:pərəs /, tính từ, sững sờ, Từ đồng nghĩa: adjective, benumbed , insensible , insensitive , numb , torpid , unresponsive , wooden , hebetudinous , sluggish , stupid
  • / v. rɪˈfʌnd, ˈrifʌnd; n. ˈrifʌnd /, Danh từ: sự trả lại, sự trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...) (như) refundment, Ngoại động từ:...
  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • / hu:´dʌnit /, như whodunit,
  • / ´ʌndə¸bʌntʃiη /, Điện tử & viễn thông: sự dưới tụ nhóm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top