Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn josser” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.807) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • như noughts and crosses,
  • Thành Ngữ:, possession in nine points of the law, xin xỏ cho lắm không bằng nắm trong tay
  • / ´sta:¸krɔst /, tính từ, bất hạnh; rủi ro, Từ đồng nghĩa: adjective, star-crossed foods, thức ăn chứa bột, catastrophic , cursed , damned , disastrous , ill-fated , ill-omened , ill-starred...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, possessive
  • / ´fɔsə /, Tính từ, số nhiều .fossae: (giải phẫu) hố ( (cũng) fosse), Kỹ thuật chung: hố,
  • Idioms: to be possessed by the devil, bị quỉ ám, bị ám ảnh
  • Thành Ngữ:, to possess one's soul ( one's mind ), tự chủ được
  • / tɔs /, Danh từ: sự buông, sự quăng, sự thả, sự ném, sự tung, trò chơi sấp ngửa, sự hất; cái hất (đầu, hàm...), sự ngã ngựa, Ngoại động từ .tossed,...
  • Idioms: to be possessed of, có phẩm chất
  • / ´il¸sta:d /, tính từ, xấu số, tai hại, Từ đồng nghĩa: adjective, an ill-starred decision, một quyết định tai hại, hapless , ill-fated , luckless , star-crossed , unhappy , unlucky , untoward...
  • Thành Ngữ:, take possession ( of something ), chiếm lấy
  • Thành Ngữ:, to keep one's fingers crossed, cầu mong, hy vọng
  • / kə´lektidnis /, danh từ, tính bình tĩnh, sự tự chủ, Từ đồng nghĩa: noun, aplomb , composure , coolness , equanimity , imperturbability , imperturbableness , nonchalance , poise , sang-froid , self-possession...
  • / ri´ɔkju¸pai /, Ngoại động từ: chiếm lại, giành lại, Từ đồng nghĩa: verb, reassume , re-claim , repossess , retake , take back
  • Thành Ngữ:, like one possessed, (từ mỹ,nghĩa mỹ) hết sức hăng hái, hết sức sôi nổi; như phát rồ
  • / ¸iri´tri:vəbl /, Tính từ: không thể cứu vãn, không thể bù đắp, losses in human lives are irretrievable, tổn thất về nhân mạng là không gì bù đắp nổi
  • / 'lʌklis /, Tính từ: không may, rủi ro, xui xẻo, Từ đồng nghĩa: adjective, hapless , ill-fated , ill-starred , star-crossed , unhappy , unlucky , untoward
  • Danh từ số nhiều: của cải quý nhất trong nhà, Từ đồng nghĩa: noun, belonging , good , personal effects , personal property , possession , property , thing
  • / pә'zes /, Ngoại động từ: có, chiếm hữu, sở hữu, Ám ảnh (ma quỷ...), like one possessed, (từ mỹ,nghĩa mỹ) hết sức hăng hái, hết sức sôi nổi; như phát rồ, Toán...
  • / ´pa:sə¸bai /, Danh từ, số nhiều .passers-by:, khách qua đường (như) passer
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top