Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn market” Tìm theo Từ | Cụm từ (126.825) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´ekwi¸ti:z /, Kinh tế: cổ phiếu thường, equities market, thị trường cổ phiếu thường
  • Danh từ: hội phiếu thương nghiệp, hối phiếu thương mại, hồi phiếu thương mại, thương phiếu, commercial bill market, thị trường thương phiếu
  • chứng khoán, chứng khoán, chứng khoán có giá, trái khoán được đảm bảo, trái phiếu, securities market, thi trường chứng khoán, active securities, chứng khoán cao giá,...
  • / di'klainiɳ /, Tính từ: xuống dốc, tàn tạ, suy thoái, tuột giảm, in one's declining years, lúc cuối đời, lúc tuổi già, declining market, thị trường suy thoái
  • Danh từ: sáng tạo nghệ thuật; công trình nghệ thuật, minh hoạ; đồ hoạ; tranh vẽ nói chung, minh hoạ, đồ hoạ được in, art work being sold at a street market, tranh đang bán ở chợ...
  • chứng khoán không đăng ký, chứng khoán không yết giá chính thức (ở sở giao dịch), chứng khoán ngoài bảng giá, chứng khoán ngoài danh mục, unlisted securities market, thị trường (chứng khoán) ngoài bảng giá,...
  • / ´pɔki /, như pock-marked,
  • cột clarketủy sống,
  • / ´baiə /, Danh từ: người mua, người mua hàng vào (cho một cửa hàng lớn), buyer's market, tình trạng hàng thừa khách thiếu, buyer's strike, sự tẩy chay (của khách hàng) để bắt...
  • như book-marker,
  • kết thúc băng, sự kết thúc băng, end of table/ end of tape (marker)/ end of text (eott), kết thúc bảng/ kết thúc băng (dấu)/ kết thúc văn bản
  • hết văn bản, kết thúc văn bản, end of table/ end of tape (marker)/ end of text (eott), kết thúc bảng/ kết thúc băng (dấu)/ kết thúc văn bản, end of text (eot), sự kết thúc văn bản, eot ( endof text ), sự kết thúc...
  • thị trường thế giới, make inroad into world market (to...), xâm nhập thị trường thế giới, reference world market price, giá tham khảo thị trường thế giới, world market price, giá thị trường thế giới
  • thị trường xuất khẩu, export market study, nghiêm cứu thị trường xuất khẩu, export market study, nghiên cứu thị trường xuất khẩu
  • cầu (của) thị trường, nhu cầu thị trường, meet the market demand, đáp ứng nhu cầu của thị trường, market demand curve, đường cong (nhu) cầu thị trường, market demand price, giá tùy theo nhu cầu thị trường,...
  • giá dẫn đầu, the lead taken by a company in setting a new price level . in a market with few sellers usually the market leader takes the lead in establishing such a price level
  • thị trường tư bản, thị trường vốn, thị trường tài chánh (thị trường cho vay chung và dài hạn), capital market instruments, các công cụ của thị trường vốn, capital market line, đường thị trường vốn,...
  • đánh giá thị trường, sự đánh giá thị trường, inaccurate market assessment, sự đánh giá thị trường không chính xác, inaccurate market assessment, sự đánh giá thị trường không chính xác
  • Danh từ: như market square, ( the market place) thương trường,
  • thị trường chứng khoán, thị trường cho vay ngắn hạn, thị trường tài chính, thị trường tiền tệ, trường tài chính, money market management, quản lý thị trường tài chính, money market paper, chứng khoán...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top