Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn moxa” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.728) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • dòng ẩn, đường ẩn, đường khuất, đường bị che khuất, hidden line removal, sự loại bỏ dòng ẩn, hidden line removal, sự loại bỏ đường ẩn
  • / ´mɔrətəri /, Tính từ: (pháp lý) đình trả nợ, hoãn nợ, Kinh tế: thuộc về triển hạn thanh toán, triển hạn thanh toán, moratory interest, tiền lời...
  • / ¸enzai´mɔlədʒi /, Kinh tế: enzim học,
  • / ˈmɒksə /, Danh từ: bông để cứu (đốt da), cây ngải cứu,
  • Danh từ: (y học) bệnh khớp, bệnh khớp, osteopulmonary arthropathy, bệnh khớp xương phổi
  • / zai'mɔlədʒi /, Danh từ: khoa nghiên cứu men, Y học: men học,
  • samoa, officially the independent state of samoa, is a country comprising a group of islands in the south pacific ocean. previous names were german samoa from 1900 to 1919, and western samoa from 1914 to 1997. it was recognized by the united nations on...
  • / mɔ´reinik /, Kỹ thuật chung: băng tích, morainic filter layer, lớp lọc băng tích, morainic material, vật liệu băng tích, morainic plain, đồng bằng băng tích, morainic ridge, dải băng tích,...
  • Quốc gia: tên đầy đủ:be-li-ze, tên thường gọi:bénin (tên cũ là:dahomey hay dahomania), diện tích: 22,966 km², dân số:291.500(2006), thủ đô:belmopan, trước đây là honduras thuộc anh,...
  • / zai´mɔlədʒist /, Y học: chuyên viên enzym học,
  • / ¸entə´mɔlədʒi /, Danh từ: (động vật học) khoa nghiên cứu về sâu bọ, côn trùng học, Y học: côn trùng học,
  • anbumoza niệu bence jones,
  • / 'feivə /, như favour, Nghĩa chuyên ngành: thiên vị, Từ đồng nghĩa: noun, verb, Từ trái nghĩa: noun, verb, accommodation , account...
  • / ¸mɔnə´græfik /, tính từ, (thuộc) chuyên khảo; có tính chất chuyên khảo,
  • / v. rɪˈfʌnd, ˈrifʌnd; n. ˈrifʌnd /, Danh từ: sự trả lại, sự trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...) (như) refundment, Ngoại động từ:...
  • bệnh sán lá, pulmonary distomiasis, bệnh sán lá phổi
  • Danh từ: ( the riviera) vùng riviera (vùng dọc bờ Địa trung hải của miền đông nam nước pháp, mônacô và đông bắc italia, nổi tiếng...
  • động sản, rent on movable estate, tiền thuê động sản
  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • (chứng) nhiễm (ký sinh trùng) pentatrichomonas,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top