Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn net” Tìm theo Từ | Cụm từ (153.191) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • máy điện thoại, key telephone set, máy điện thoại bấm phím, local-battery telephone set, máy điện thoại có pin riêng, magneto telephone set, máy điện thoại dùng manheto, magneto telephone set, máy điện thoại từ thạch,...
  • / ʌn´sʌnd /, tính từ, không ai biết đến, vô danh, không được mặt trời rọi sáng, khôngc ó ánh sáng, không phơi nắng,
  • / ri´pli:ʃən /, danh từ, trạng thái đầy đủ, tình trạng no nê, phè phỡn, Từ đồng nghĩa: noun, be full of repletion, no nê thoả thích, engorgement , satiety , surfeit
"
  • thiết bị kết đông, flow freezing equipment, thiết bị kết đông tầng sôi, home freezing equipment, thiết bị kết đông gia đình, home freezing equipment, thiết bị kết đông gia dụng, universal freezing equipment, thiết...
  • / ¸ʌnə´sju:miηgnis /, Từ đồng nghĩa: noun, plainness , simpleness , simplicity , unostentatiousness , unpretentiousness
  • điểm chuyển (pha), nhiệt độ chuyển (pha), nhiệt độ chuyển đổi, nhiệt độ chuyển tiếp, magnetic transition temperature, nhiệt độ chuyển tiếp từ tính
  • tùy chọn giao diện decnet-netview,
  • định hướng kết nối, hướng kết nối, cons (connection-oriented network service ), dịch vụ mạng định hướng kết nối, broadband connection oriented bearer (bcob), phần tử mang định hướng kết nối băng rộng,...
  • / ai,dentifi'keiʃn /, Danh từ: sự đồng nhất hoá, sự làm thành đồng nhất, sự nhận ra, sự nhận biết sự nhận diện; sự nhận dạng; nét để nhận ra, nét để nhận biết,...
  • / ¸ʌnfə´mentid /, Tính từ: không có men, chưa lên men, không lên men, không chua, chưa trở, không được ủ men, unfermented bread, bánh mì không có men, unfermented liquor, rượu chưa chua,...
  • giao thức quản lý mạng đơn, simple network management protocol (snmp), giao thức quản lý mạng đơn giản, simple network management protocol version 2 (ietf) (snmpv2), giao thức quản lý mạng đơn giản , phiên bản 2 (left),...
  • / ¸wi:k´maindid /, như weak-headed, Từ đồng nghĩa: adjective, astraddle , changeable , hemming and hawing , hesitant , hesitating , indeterminate , irresolute , on the fence * , spineless , tentative , uncertain...
  • mạng lưới máy điện toán; mạng máy tính, mạng máy tính, mạng máy tính, attached resource computer network (arcnet), mạng máy tính có tài nguyên đi kèm, centralized computer network, mạng máy tính tập trung, computer...
  • / ´ʌndə¸menʃənd /, Tính từ: Được nói đến ở dưới, được nói đến chỗ sau (trong một bức thư..), Danh từ, số nhiều .undermentioned: ( the undermentioned)...
  • / ʌn´ʃuə /, Tính từ: ( + of oneself) ít tự tin, thiếu tự tin, he's rather unsure of himself, anh ta có phần nào thiếu tự tin, ( + about/of something) không biết chắc chắn, không biết chính...
  • / ¸a:gju´mentətivnis /,
  • bộ điều khiển thiết bị nhớ, magnetic storage device controller, bộ điều khiển thiết bị nhớ từ
  • hàm số siêu việt, hàm siêu việt, elementary transcendental function, hàm siêu việt sơ cấp, integral transcendental function, hàm siêu việt nguyên
  • / ¸ʌnfə¸mili´æriti /, danh từ, sự không được biết rõ, sự xa lạ, sự không biết về cái gì, sự không quen biết cái gì, Từ đồng nghĩa: noun, innocence , nescience , obliviousness...
  • / ʌn´daiiη /, Tính từ: mãi mãi. bất tận, bất tử, bất diệt, không chết, vĩnh cửu, không dứt; ổn định, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top