Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn pulpit” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.914) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • số nhiều củapulpitis,
  • / ´pʌlpit /, Danh từ: bục giảng kinh, ( the pulpit) các linh mục, các nhà thuyết giáo; giới tăng lữ, ( the pulpit) sự giảng kinh, sự thuyết giáo; nghề giảng kinh, nghề thuyết giáo,...
  • viêm tủy răng, suppurative pulpitis, viêm tủy răng mủ, ulcerative pulpitis, viêm tủy răng loét
  • / ´lektən /, Danh từ: bục giảng kinh (ở giáo đường), Từ đồng nghĩa: noun, ambo , platform , pulpit , reading stand , rostrum , stand , support , desk , podium,...
  • (từ mỹ, nghĩa mỹ) như sulphite, sunphit, sunfit, sunfit, alcohol-sulfite lye concentrate, dịch sunfit lên men (phụ gia), hydrogen sulfite, hyđro sunfit, sulfite ion, iôn sunfit, sulfite-cellulose...
  • / 'pælpiteit /, Nội động từ: Đập nhanh (tim mạch); hồi hộp, run lên (vì sợ hãi, kích động), phập phồng, Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • Ngoại động từ: gỡ tội, the lawyer seeks to disculpate the culprit, luật sư tìm cách gỡ tội cho bị cáo
  • / ´pæpi /, tính từ, sền sệt, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, mushy , pulpous , pulpy , quaggy , spongy , squashy , squishy , yielding, sire
  • / ´skwiʃi /, tính từ, mềm; ướt át, Từ đồng nghĩa: adjective, mushy , pappy , pulpous , pulpy , quaggy , spongy , squashy , yielding
  • / ´kwægi /, Tính từ: lầy, bùn, Kỹ thuật chung: bùn, lầy, Từ đồng nghĩa: adjective, mushy , pappy , pulpous , pulpy , spongy ,...
  • / ¸pʌlpi´tiə /, danh từ, nhà thuyết giáo, nội động từ, thuyết giáo, giảng kinh,
  • / mə'nipjuleitə /, Danh từ: người vận dụng bằng tay, người thao tác, người lôi kéo, người vận động (bằng mánh khoé), (kỹ thuật) bộ đảo phôi; tay máy; manip, Xây...
  • mức tăng dân số, mechanical population increase, mức tăng dân số cơ học, natural population increase, mức tăng dân số tự nhiên
  • thao tác dữ liệu, data manipulation statement, lệnh thao tác dữ liệu
  • / ´ʃilpit /, tính từ, ( scotland) đói; bệnh hoạn,
  • / ´mæli¸fæktə /, Danh từ: người làm điều ác, kẻ bất lương, kẻ gian tà, Từ đồng nghĩa: noun, lawbreaker , offender , convict , criminal , culprit , delinquent...
  • / ˈpʌndɪt , ˈpændɪt /, như pundit,
  • Idioms: to take a census of the population, kiểm tra dân số
  • / ´pulit /, Danh từ: gà mái tơ, gà mái ghẹ (nhất là khi nó đã bắt đầu đẻ trứng), Kinh tế: gà mái tơ,
  • / ˈkʌlprit /, Danh từ: kẻ có tội; thủ phạm, bị cáo, Từ đồng nghĩa: noun, chief culprit, thủ phạm chính, chính phạm, con , convict , criminal , delinquent...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top