Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn ram” Tìm theo Từ | Cụm từ (163.907) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bộ khuếch đại thông số, Điện: mạch khuếch đại tham số, máy khuếch đại thông số, Kỹ thuật chung: bộ khuếch đại tham số, gallium arsenide parametric...
  • / 'mæsəreit /, Ngoại động từ: thấm ướt; tẩm ướt; ngâm ướt, làm cho mềm, làm cho kiệt quệ, giầm, hành xác, Nội động từ: bị ngâm ướt, bị...
  • / ,ʌndə'teikiɳ /, Danh từ: công việc đã nhận làm, nhiệm vụ, công cuộc kinh doanh, công việc kinh doanh, ( + that../to do something) lời hứa, sự cam đoan, sự quyết làm; điều quyết...
  • / kən'træltou /, Danh từ: (âm nhạc) giọng nữ trầm, Từ đồng nghĩa: adjective, giọng nữ, từ cao đến trầm: soprano , mezzo-soprano , contralto, giọng nam,...
  • / kə´rʌndəm /, Danh từ: (khoáng chất) corunđum, Hóa học & vật liệu: chất khoáng côrundum, Địa chất: corundum,
  • / ʌn´rʌfld /, Tính từ: mượt, không rối (tóc), không gợn sóng (biển), (nghĩa bóng) điềm tĩnh, trầm tĩnh, bình tĩnh, không bối rối, không xúc động, Từ...
  • ống camêra, ống phân tích, ống thu hình, đèn thu hình, ống camera, ống máy quay phim, ống quay hình, high-gamma camera tube, ống camera gama lớn, high-gamma camera tube, ống camera gama lớn, television camera tube, ống camera...
  • / ¸kʌni´liηgəs /, Danh từ: hành động chạm vào cơ quan sinh dục nữ bằng lưỡi và môi để tạo ra cảm giác thỏa mãn,
  • / ´ʌndə¸flou /, Danh từ: dòng nước ngầm, Toán & tin: sự tràn dưới, tràn dưới, tràn vụn, Xây dựng: dòng chảy dưới...
  • / ´mʌtə /, Danh từ: sự thì thầm; tiếng thì thầm, sự lẩm bẩm, sự càu nhàu; tiếng lẩm bẩm, tiếng càu nhàu, Động từ: nói khẽ, nói thầm, nói...
  • / ʌn´levnd /, Tính từ: không trau chuốt, không có men (bánh mì), (nghĩa bóng) không bị làm thay đổi, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, unleavened bread, bánh...
  • / ʌn´plʌg /, Động từ: rút/tháo phích cắm, thông, gỡ bỏ một sự cản trở khỏi (cái gì), Hình Thái Từ: Toán & tin:...
  • / 'pʌɳktʃuəl /, Tính từ: (thuộc) điểm; như một điểm, Đúng giờ (không chậm trễ), (từ cổ,nghĩa cổ), (như) punctilious, Toán & tin: kịp thời;...
  • / prǝƱgræmǝbl /, Toán & tin: có thể program hóa, lập trình được, Xây dựng: khả chương trình, Đo lường & điều khiển:...
  • / ´tai¸bi:m /, Danh từ: kèo (rầm ngang nối các rui), Xây dựng: dầm nối, Cơ - Điện tử: dầm nối, Kỹ...
  • móng khung, frame foundation of basement type, móng khung kiểu tầng hầm
  • / di¸selə´reiʃən /, Danh từ: sự giảm tốc độ, Toán & tin: sự giảm tốc, sự làm chậm lại, Y học: sự giảm tốc,...
  • / pʌn /, Danh từ: sự chơi chữ, Nội động từ: chơi chữ, Cơ khí & công trình: sự đầm (đất), Từ...
  • Danh từ ( (cũng) .dram): Đồng đram (đơn vị đo trọng lượng = 1, 77 gam; dùng trong dược = 3, 56 gam hoặc 3, 56 mililit), lượng nhỏ, đram...
  • dầm giàn, giàn khung, giàn khung, open frame girder, giàn khung mở
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top