Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn show” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.558) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / fɔ:´ʃou /, Ngoại động từ foreshowed; .foreshown: nói trước, báo trước, báo hiệu,
  • Thành Ngữ:, steal the scene/show, giành được chú ý/hoan nghênh nhiệt liệt
  • lý thuyết glashow-weinberg-salam,
  • an indicator on the shoulder of the ball joint that shows the amount of wear., vạch (dấu) báo mòn rô tuyn (khớp cầu).,
  • / ´piktʃə¸pælis /, rạp chiếu bóng, rạp xi nê (như) pictureỵshow, ' pikt‘”,•i”t”, danh từ
"
  • / ´blʌntli /, phó từ, thẳng thừng, hụych toẹt, the customer shows bluntly the defects of the mowing-machine he is about to buy, người khách hàng thẳng thừng nêu ra những khuyết điểm của cái máy gặt mà ông ta sắp...
  • Thành Ngữ:, to boss the show, quán xuyến mọi việc
  • thành ngữ, chat show, chương trình phỏng vấn những nhân vật nổi tiếng
  • / ´ʃoumən /, Danh từ, số nhiều showmen: Ông bầu (gánh xiếc...), người có kỹ năng trong nghề quảng cáo
  • Danh từ: hộp thư truyền thanh/truyền hình, (từ mỹ, nghĩa mỹ) như call in, a phone in show, (thuộc ngữ) mục hộp thư truyền hình
  • / ´ʃauəri /, tính từ, thường xuyên có mưa rào (thời tiết), a showery day, một ngày mưa rào
  • / pə:´septivnis /, như perceptivity, Từ đồng nghĩa: noun, show rare perceptiveness, tỏ ra có khả năng cảm thụ hiếm thấy, acumen , astuteness , clear-sightedness , discrimination , eye , keenness...
  • Phó từ: nghiêm khắc, the director shows his assistant's errors censoriously, ông giám đốc nghiêm khắc vạch ra những sai lầm của người phụ...
  • / ´ʃoubred /, Danh từ: (như) showbread bánh thánh,
  • , -i got in the shower, and automagically my date called. or so, you put the fabric in the machine and it comes out the other end as a shirt. how's that happen? i dunno..automagically. tôi đi tắm, và đột nhiên nàng của tôi gọi điện....
  • như variety show, nghệ thuật tạp kỹ,
  • Thành Ngữ:, the tilling shows the tiller, thực hành mới biết dở hay
  • Phó từ: loè loẹt, phô trương, dress very showily, ăn mặc rất loè loẹt
  • / 'ʃoʊ-keɪs /, Danh từ: tủ bày hàng, bất cứ phương cách nào để thể hiện cái gì một cách có lợi, quầy hàng, tủ kính (trưng bày), tủ kính, the programme is a show-case for young...
  • Danh từ: peep - show, phim chiếu nhìn qua lỗ nhỏ; ống nhòm ảnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top