Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Found wanting” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.838) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • tập hợp bị chặn, tập (hợp) bị chặn, tập bị chặn, tập hợp bị chặn, bounded set function, hàm tập hợp bị chặn, bounded set function, hàm tập hợp bị chặn
  • sự chuyển khối, sự truyền khối, truyền khối, chuyển khối, bit block transfer, sự chuyển khôi bit, blt ( bitblock transfer ), sự chuyển khối bit, bit-boundary block transfer (bitblt), chuyển khối bit-boundary
  • lớp biên, lớp giới hạn, lớp ngoại vi, lớp ranh giới, lớp biên, Địa chất: lớp biên, lớp ranh giới, boundary layer effect, hiệu ứng lớp biên, boundary layer equation, phương trình...
  • trạm điều hòa không khí, vacuum air-conditioning plant (system), trạm điều hòa không khí chân không, year-round air conditioning plant, trạm điều hòa không khí cả năm, year-round air conditioning plant (system), trạm điều...
  • máy quay đĩa, máy quay đĩa hát, Từ đồng nghĩa: noun, audio sound system , gramophone , hi-fi , high-fidelity system , phonograph , sound system , stereo , stereo set , victrola
  • phương trình laplaxơ, phương trình laplace, mixed boundary value problem for laplace's equation, bài toán biên hỗn hợp đối với phương trình laplaxơ, neumann's boundary value problem for laplace's equation, bài toán biên nôiman...
"
  • nhiệt độ bình thường, nhiệt độ khí quyển, nhiệt độ khí trời, ir atmospheric temperature sounder, máy thăm dò nhiệt độ khí quyển, ir atmospheric temperature sounder, máy thám trắc nhiệt độ khí quyển
  • tốc độ âm thanh, vận tốc âm thanh, reference sound velocity, tốc độ âm thanh chuẩn, reference sound velocity, vận tốc âm thanh chuẩn
  • động cơ giãn nở, động cơ kiểu giãn nở, máy (lạnh) giãn nở, máy giãn nở, đêtăngđơ, compound expansion engine, động cơ giãn nở nhiều lần, compound expansion engine, động cơ giãn nở phức hợp, high-pressure...
  • Danh từ: nước ngầm, nước ngầm, capture of ground water, sự thu dẫn nước ngầm, classification of ground water, sự phân loại nước ngầm,...
  • chiều cao cách mặt đường, khoảng sáng gầm, khoảng sáng gầm xe, khoảng cách gầm xe đến mặt đường, khoảng sáng gầm ôtô, ground clearance sensor, cảm biến khoảng sáng gầm xe, ground clearance sensor, cảm...
  • mức độ ồn, mức âm thanh, cường độ âm, âm lượng, mức âm lượng, equal-loudness level contour, đường đẳng âm lượng, loudness level of test sound, mức âm lượng của âm thanh thử, loudness level of test sound,...
  • / ´raundli /, Phó từ: tròn trặn, hoàn hảo, hoàn toàn, thẳng, không úp mở, to accomplish roundly a day, hoàn thành tốt một nhiệm vụ, i told him roundly that ..., tôi nói thẳng với anh...
  • / i´meʒərəblnis /, như immeasurability, Từ đồng nghĩa: noun, boundlessness , immeasurability , inexhaustibility , inexhaustibleness , infiniteness , limitlessness , measurelessness , unboundedness , unlimitedness,...
  • hệ cấp không khí, hệ thống cấp không khí, central air-supply system, hệ cấp không khí trung tâm, year-round air supply system, hệ (thống) cấp không khí cả năm, year-round air supply system, hệ thống cấp không khí...
  • / ´brɔ:d¸spektrəm /, Y học: kháng sinh phổ rộng, Từ đồng nghĩa: adjective, all-around , all-inclusive , all-round , broad , comprehensive , expansive , extended , extensive...
  • insơ vuông, per square inch (psi), đơn vị tính bằng insơ vuông, poundsper square inch, pao trên insơ vuông (psi), psi ( poundsper square inch ), pao trên insơ vuông
  • / ´meʒəlisnis /, danh từ, tính vô độ; tính vô tận, Từ đồng nghĩa: noun, boundlessness , immeasurability , immeasurableness , inexhaustibility , inexhaustibleness , infiniteness , limitlessness , unboundedness...
  • nước dưới đất, nước dưới lớp thổ nhưỡng, Địa chất: nước ngầm, ground water hydrology, thủy văn học nước dưới đất, ground water infiltration, sự thấm nước dưới đất,...
  • / i´limitəbl /, Tính từ: vô hạn, mênh mông, vô biên, Từ đồng nghĩa: adjective, boundless , immeasurable , infinite , limitless , measureless , unbounded , unlimited,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top