Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Freight train” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.824) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • cost, insurance,freight and commission and interest,
  • viết tắt, chi phí & bảo hiểm & cước phí ( cost & insurance & freight),
  • suất cước, mức cước, suất cước, basic rate ( offreight ), suất cước cơ bản
  • / 'lainə /, Danh từ: tàu thủy lớn chở khách hoặc chở hàng chạy thường xuyên trên một tuyến, như freightliner, như eye-liner, lớp lót tháo ra được, Xây...
  • không kết đông, không đóng băng, nonfrozen freight, hàng hóa không kết đông, nonfrozen state, trạng thái không đóng băng
  • bán theo cân, phí vận chuyển tính theo trọng lượng, tính theo trọng lượng, freight by weight, vận phí tính theo trọng lượng
  • cước đã trả, vận phí, cước đã trả, freight paid to, vận phí, cước đã trả tới, freight paid to, vận phí, cước đã trả tới
  • đã trả trước, freight paid in advance, vận phí đã trả trước
  • đơn vị tính cước, tính vận phí, customary freight unit, đơn vị tính cước theo tập quán
  • suất cước, suất cước, zone freight rate, suất cước thống nhất theo khu vực
  • suất cước, schedule of freight rates, bảng liệt kê vận phí, suất cước
  • phí tổn vận chuyển, cước vận chuyển, vận phí, freight charges paid, đã trả cước (vận chuyển)
  • dịch vụ chở hàng, dịch vụ chở hàng, coast-to-coast freight service, dịch vụ chở hàng từ bờ biển đến bờ biển
  • thang máy trở khách, thang máy chở hành khách, thang máy chở người, thang máy hành khách, freight and passenger elevator, thang máy chở người và hàng
  • giá nhập khẩu, a term of international trade and banking , denoting cost , insurance and freight for shipping, là thuật ngữ thương mại và ngân hàng quốc tế được hiểu là “chi phí, bảo hiểm và cước phí” trong cung...
  • cước thu sau, cước vận chuyển (do người nhận hàng) trả sau (khi hàng đến), vận phí nhờ thu, freight collect bill of lading, vận đơn cước thu sau
  • hoàn toàn, toàn bộ, freight in full, vận phí toàn bộ, payment in full, sự trả dứt toàn bộ, payment in full, trả dứt toàn bộ, payment in full, trả toàn bộ
  • Thành Ngữ: trước, in advance, trước, sớm, cash in advance, tiền mặt trả trước, commission received in advance, phí thủ tục đã thu trước, freight paid in advance, vận phí đã trả trước,...
  • / ´presiənt /, Tính từ: tiên tri, biết trước, có thể thấy trước, Từ đồng nghĩa: adjective, farsighted , foresighted
  • mật độ vận chuyển, cường độ vận tải, mật độ lưu thông, mật độ xe cộ, mật độ đường truyền, mật độ giao thông, traffic density curve, biểu đồ cường độ vận tải, traffic density of freight traffic,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top