Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Full head of steam” Tìm theo Từ | Cụm từ (31.882) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸pig´hedid /, Tính từ: bướng bỉnh, cứng đầu cứng cổ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, bullheaded...
  • / vein'glɔ:ri /, như vaingloriousness, Từ đồng nghĩa: noun, arrogance , big-headedness , boastfulness , bragging , cockiness , conceit , condescension , egoism , egotism , haughtiness , huff , overconfidence...
  • áp lực hơi nước, áp lực hơi, áp suất hơi (nước), áp suất hơi, áp suất hơi nước, effective steam pressure, áp suất hơi nước hiệu dụng, saturated steam pressure, áp suất hơi nước bão hòa, steam-pressure curve,...
  • / ´fuli¸fledʒd /, thành ngữ, fully-fledged, đủ bản lĩnh ra đời
  • / ´fulnis /, như fullness,
  • chu trình lạnh, chu kỳ máy lạnh, carnot refrigeration cycle, chu trình lạnh carnot, refrigeration cycle efficiency, hiệu suất chu trình lạnh, steam-jet refrigeration cycle, chu trình lạnh ejectơ hơi, steam-jet refrigeration cycle,...
  • / ¸ignə´reiməs /, Danh từ: người ngu dốt, Từ đồng nghĩa: noun, imbecile , idiot , know-nothing , fool , moron , dunce , dimwit , blockhead , numbskull , dolt , dullard...
  • tua bin hơi, Điện: tuabin hơi, single reheat steam turbine, tuabin hơi hồi nhiệt một cấp, steam turbine efficiency, hiệu suất tuabin hơi, steam turbine power plant, nhà máy điện tuabin hơi nước,...
  • Idioms: to be beautifully gowned, Ăn mặc đẹp
  • ejectơ hơi, ống phun (mũi phun) hơi, lỗ phun hơi nước, mũi phun hơi, ống phun hơi, vòi phun hơi nước, dòng hơi, tia hơi, steam-jet air conditioner, máy điều hòa không khí (nhiệt độ) kiểu ejectơ hơi, steam-jet compressor,...
  • / ´fuli¸fæʃənd /, thành ngữ, fully-fashioned, (nói về quần áo) bó sát thân người
  • Idioms: to be in the full flush of health, có một sức khỏe dồi dào
  • hơi nước bão hòa, hơi bão hòa, dry saturated steam, hơi nước bão hòa khô, saturated steam curing, sự bảo dưỡng (bê tông) trong hơi nước bão hòa
  • Thành Ngữ:, yours faithfully, yours, trân trọng
  • hoàn toàn dư thừa, hoàn toàn không cần thiết, hoàn toàn thừa, fully redundant system, hệ thống hoàn toàn dư thừa
  • hệ điều khiển phân tán, hệ thống điều khiển phân bố, fully distributed control system, hệ điều khiển phân tán hoàn toàn
  • Thành Ngữ:, the fullness of the world, của cải của trái đất
  • kính gửi, respectfully addressed to  : dear customer., kính gửi : quý khách hàng.
  • Phó từ: hồ nghi, ngờ vực, Từ đồng nghĩa: adverb, doubtingly , indecisively , suspiciously , askance , doubtfully...
  • Thành Ngữ:, to deal faithfully with, nói thật với (ai), nói thật về (một vấn đề)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top