Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Geographical segment” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.530) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to sit in judgment, tự cho mình quyền phân xử
  • Thành Ngữ: hiệp định quân tử, thỏa ước miệng, gentleman's agreement, lời hứa của người quân tử; lời hứa danh dự
  • vùng chức năng, systems management functional area, vùng chức năng quản lý hệ thống
  • / ´klæʃiη /, Kỹ thuật chung: sự va chạm, sự xung đột, Từ đồng nghĩa: noun, opposition , discord , disagreement
  • hột cacao, fermented cacao beans, hột cacao lên men, flavour cacao beans, hột cacao hảo hạng
  • / si´mentait /, Danh từ: (hoá học) cementit, Kỹ thuật chung: sắt cacbit, sắt cacbua, Địa chất: xementit, sắt cacbua,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, in line with , in agreement , harmonious , obedient , congruent , in accordance with , in line , pursuant
  • Danh từ: rác rưởi, vật thừa, đồ bỏ đi, Từ đồng nghĩa: noun, butt , fragment , scrap , shard , stub , crumb...
  • Thành Ngữ:, against one's better judgement, dù mình thấy làm như vậy là thiếu khôn ngoan
  • quản lý kho bạc, quản lý tiền mặt, cash management service, dịch vụ quản lý tiền mặt
  • chức năng quản lý, nhiệm vụ quản lý, systems management function, chức năng quản lý hệ thống
  • Thành Ngữ:, to make an agreement with, thoả thuận với; ký kết một hợp đồng với
  • / ¸inkən´sistənsi /, như inconsistence, Toán & tin: tính không nhất quán, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, disagreement...
  • quản lý nguồn điện, sự quản lý nguồn, advanced power management (apm), sự quản lý nguồn cải tiến
  • quản lý phụ tải, việc quản lý phụ tải, load management system, hệ thống quản lý phụ tải
  • bộ nhớ trang, page memory management, sự quản lý bộ nhớ trang
  • như judgment debtor, Kinh tế: con nợ phán định, trái hộ,
  • / ə'bridʒmənt /, như abridgment, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, abbreviation , abstract , brief , compendium , condensation , conspectus , contraction...
  • tín dụng của người mua, tín dụng người mua, buyer's credit agreement, hợp đồng tín dụng của người mua
  • hiệp định hàng hóa, international commodity agreement, hiệp định hàng hóa quốc tế
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top