Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Geographical segment” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.530) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • phân chia thị trường, market sharing arrangement, thỏa thuận phân chia thị trường
  • / i´leitiv /, Danh từ: (triết học) quy nạp, có tính chất kết luận, Từ đồng nghĩa: noun, conclusion , illation , inference , judgment
  • báo nhận dữ liệu, data acknowledgement ( ak tpdu), tpdu báo nhận dữ liệu
  • / ´kɔnsjulə /, tính từ, (thuộc) lãnh sự, consular agreements, hiệp định lãnh sự
  • quản lý lỗi, pfm ( programfault management ), sự quản lý lỗi chương trình
  • / i´leiʃən /, Danh từ, (triết học): sự quy nạp, kết luận; điều suy ra, Từ đồng nghĩa: noun, conclusion , illative , inference , judgment
  • / in´snɛəmənt /, Từ đồng nghĩa: noun, embranglement , embroilment , enmeshment , involvement
  • nhóm đồng loã, nhóm đồng mưu, concert party agreements, thỏa ước của nhóm đồng loã
  • Thành Ngữ:, to reserve one's judgment on sth, phán đoán một cách dè dặt
  • bán chịu, bán hàng chịu, bán trả dần, bán trả góp, sự bán chịu, credit-sale agreement, thỏa ước bán chịu, credit-sale invoice, hóa đơn bán chịu, credit-sale transaction, giao dịch bán chịu
  • Phó từ: hùng biện, hùng hồn, the director presents eloquently his enterprise's management experiences, vị giám đốc hùng hồn giới thiệu những...
  • quá trình quản lý, quá trình quản lý, thủ tục quản lý, human resource management process, quá trình quản lý nguồn nhân lực
  • Thành Ngữ:, to enter into an agreement with somebody, ký kết một hợp đồng với ai
  • bre & name / 'ʤʌʤmənt /, như judgment, Toán & tin: sự phán đoán, sự tranh luận, sự xét xử, Kinh tế: án, phán định, phán quyết, quyết định...
  • / ,kɔntrə'ven∫n /, Kỹ thuật chung: sự vi phạm, Từ đồng nghĩa: noun, infraction , infringement , transgression , trespass , violation
  • / ¸mi:liə´reiʃən /, danh từ, sự cải thiện, Từ đồng nghĩa: noun, amelioration , amendment , betterment , upgrade , development , improvement
  • / ,sækə'rimitə /, Danh từ: (hoá học) cái đo đường, Kỹ thuật chung: đường kế, Kinh tế: đường kế, fermentation saccharimeter,...
  • thuế nước tưới, Kỹ thuật chung: thủy lợi phí, agreement water rate, thủy lợi phí khoán vụ, consolidated water rate, thủy lợi phí gộp, flat water rate, thủy lợi phí hỗn hợp, lease...
  • / ʃa:d /, Danh từ: mảnh vỡ (của đồ gốm..), cánh cứng (của sâu bọ cánh rừng), Từ đồng nghĩa: noun, butt , fragment , ort , scrap , stub
  • / ¸ekspli´keiʃən /, Từ đồng nghĩa: noun, clarification , construction , decipherment , elucidation , exegesis , exposition , illumination , illustration , interpretation
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top