Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Gone to the dogs” Tìm theo Từ | Cụm từ (93.019) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´dɔg¸gɔn /, Thán từ: chết tiệt!, quỷ tha ma bắt đi! ( (cũng) doggoned), Từ đồng nghĩa: adjective, blasted , confounded , damn , darn , heck , shucks
  • Thành Ngữ:, to throw to the dogs, vứt bỏ đi, quẳng đi (cho chó)
  • Thành Ngữ:, to go to the dogs, thất cơ lỡ vận, khánh kiệt, xuống dốc ( (nghĩa bóng))
  • Thành Ngữ:, to agree like cats and dogs, sống với nhau như chó với mèo
  • / sleɪ /, như sled, Hình Thái Từ: Từ đồng nghĩa: noun, bobsled , dogsled , horse sleigh , luge , sledge , toboggan , cutter , jumper , pung , sled
  • Thành Ngữ:, to lead someone a dog's life, bắt ai sống một cuộc đời khổ cực
  • / pə´fɔ:miη /, Tính từ: biểu diễn, làm xiếc, làm trò vui (chỉ dùng cho thú vật), performing dogs, những con chó làm xiếc
  • Thành Ngữ: mưa như trút nước, it rains cats and dogs, rain
  • Thành Ngữ:, to let loose the dogs of war, tung ra tất cả các lực lượng tàn phá của chiến tranh
"
  • / ´dɔgid /, Tính từ: gan góc, gan lì, lì lợm; ngoan cường, bền bỉ, kiên trì, dai dẳng, it's dogged that does it, cứ bền bỉ kiên trì là thành công, Từ đồng...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, abandoned , blanked out , blotted out , blown over , buried , bygone...
  • / ´dɔgou /, Phó từ: to lie doggo nằm yên, nằm không động đậy,
  • Thành Ngữ:, to be dressed to kill, o be dressed like a dog's dinner
  • Thành Ngữ:, to die a dog's death, o die like a dog
  • như dog's-tongue,
  • Thành Ngữ:, a dog's age, (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thông tục) một thời gian dài, hàng thế kỷ
  • Thành Ngữ:, to lead sb a dog's life, bắt ai sống khổ như chó
  • / fli: /, Danh từ: (động vật học) con bọ chét, if you lie down with dogs you'll get up with fleas, a flea in one's ear, (thông tục) sự khiển trách nặng nề, sự từ chối phũ phàng; sự cự...
  • / ´woubi¸gɔn /, Tính từ: trông buồn rầu, khổ sở, thiểu não, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a woebegone...
  • yêu tôi thì hãy yêu cả những người thân của tôi, yêu nhau yêu cả đường đi. ghét nhau ghét cả tông ti họ hàng, yêu nhau yêu cả đường đi lối về, Đã yêu không phân biệt xấu tốt, xem thêm dog,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top