Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Grilling” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.545) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to keep the ball rolling, ti?p t?c câu chuy?n
  • hành lang (cầu thang) dầm, lưới dầm, h-beam grillage, lưới dầm chữ h
  • bộ trục cán, nhà máy cán thép, máy cán, máy cán thép hình, máy dát, xưởng cán kim loại, rail rolling mill, bộ trục cán ray
  • tín hiệu kênh chung, common channel signalling network, mạng tín hiệu kênh chung
  • liên kết tín hiệu, signalling link timer, đồng hồ liên kết tín hiệu
  • bi nghiền, Địa chất: bi nghiền, charging of grinding balls, sự nạp tải bị nghiền
  • buồng mô phỏng, buồng thử nghiệm, phòng thử nghiệm, dynamic test chamber, buồng thử nghiệm tải động, rolling stock test chamber, buồng thử nghiệm toa xe, thermal test chamber, buồng thử nghiệm nhiệt
  • Thành Ngữ:, to come to a grinding halt, ngừng hẳn lại
  • dụng cụ sửa bánh mài, dụng cụ sửa đá mài, bánh mài, đá mài, dụng cụ sửa bàn xoay, grinding wheel dresser, dụng cụ sửa bánh mài
  • Thành Ngữ:, to bring sth to a grinding halt, làm cho cái gì dừng hẳn lại
  • sự mài nghiền hình trụ, sự mài tròn, sự mài tròn ngoài, external cylindrical grinding, sự mài tròn ngoài
  • / ´gruəliη /, Danh từ: (thực vật học) trận roi đau, trận đòn nhừ tử, Tính từ: làm kiệt sức, làm mệt nhoài, làm mệt lử, a gruelling race, cuộc...
  • Thành Ngữ:, to keep the log rolling, (từ mỹ,nghĩa mỹ) làm với một nhịp độ nhanh
  • kênh báo hiệu, kênh chung, common channel interference, sự nhiễu kênh chung, common channel interoffice signalling (ccis), báo hiệu liên tổng đài kênh chung, common channel signaling, báo hiệu kênh chung, common channel signaling,...
  • twerking is a frequently used slang word among young african americans. to twerk is to dance sexually, grinding oneself against the partner.,
  • Danh từ: Điện áp thấp, hạ thế, điện áp thấp, hạ áp, low voltage ac (lvac), nguồn ac điện áp thấp, low voltage differential (lvd), vi sai điện áp thấp, low voltage differential signalling...
  • bộ điều khiển chương trình, signalling , protocols and switching stored program controller ( sps spc), bộ điều khiển chương trình lưu trữ, báo hiệu, các giao thức và chuyển mạch
  • thiết bị cặp, thiết bị ngoạm, thiết bị siết, cơ cấu cặp chặt, đồ gá kẹp, gầu ngoạm, mâm cặp, thiết bị kẹp, robot gripping device, thiết bị kẹp chặt của robot
  • Thành Ngữ:, rolling stone gathers no moss, gather
  • / ´bigailiη /, tính từ, lý thú, hấp dẫn, the beguiling narration, cách kể chuyện lôi cuốn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top