Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hit like ton of bricks” Tìm theo Từ | Cụm từ (238.417) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Điều chỉnh giá, a provision in a contract for prices of products ( usually a piece of equipment to be fabricated ) to be increase or decrease during the period of fabrication . generally , the contracts incorporate a formula for such price adjustments...
  • / pri:´fæbri¸keit /, Ngoại động từ: làm sẵn, đúc sẵn (một toà nhà, một con tàu..), prefabricate kitchens, nhà bếp làm sẵn
  • Thành Ngữ:, you can't teach an old dog new tricks, (tục ngữ) tre già khó uốn
  • Thành Ngữ:, to make bricks without straw, không đủ phương tiện mà vẫn cứ làm, đóng thuyền mà không xẻ ván
  • gạch nung quá lửa, gạch nung, gạch quá lửa, hard burnt brick, gạch nung già, normally burnt brick, gạch nung bình thường, soft burnt brick, gạch nung non
  • / 'θredlaik /, sóng [dạng sóng], Tính từ: giống một sợi chỉ; dài và mảnh, Từ đồng nghĩa: adjective, threadlike strands of glass fibre, những sợi thủy...
  • / ´ʃə:kə /, danh từ, người trốn việc, người trốn trách nhiệm, Từ đồng nghĩa: noun, avoider , bum , deadbeat * , goldbrick , good-for-nothing , goof-off , idler , loafer , quitter , slouch,...
  • / ´deθ¸laik /, tính từ, như chết, Từ đồng nghĩa: adjective, deathlike silence, sự yên lặng như chết, deathlike pallor, vẻ tái nhợt như thây ma, cadaverous , deadly , deathly , ghostlike...
  • / ´la:nsineitiη /, Tính từ: nhói, Y học: đau xé, Từ đồng nghĩa: adjective, lancinating pain, cơn đau nhói, acute , gnawing , knifelike...
  • / ¸ju:ni´fɔ:mnis /, Từ đồng nghĩa: noun, affinity , alikeness , analogy , comparison , correspondence , parallelism , resemblance , similarity , similitude , uniformity
  • bê tông xỉ than, bê tông xỉ, cinder concrete brick, gạch bê tông-xỉ than, cinder concrete brick, gạch bê tông xỉ, cinder concrete brick, gạch bê tông-xỉ than
  • / ´silikit /, Danh từ: silicat (hợp chất không tan của silic đioxyt), Xây dựng: silicat, alumino-silicate brick, gạch alumin silicat, foam silicate, silicat bọt, foam...
  • gạch pa panh, gạch bê tông, cinder concrete brick, gạch bê tông xỉ, cinder concrete brick, gạch bê tông-xỉ than
  • Từ đồng nghĩa: adjective, echinate , prickly , pricky , spiny , thistly
  • / in´dʒenjuəs /, Tính từ: chân thật, ngây thơ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, artless , candid , childlike...
  • Thành Ngữ:, to drop a brick/clanger, gây khó chịu cho ai mà chính mình cũng chẳng biết
  • Danh từ: sự chơi bời phóng đãng, Từ đồng nghĩa: noun, dissolution , libertinism , licentiousness , profligacy
  • danh từ, viết tắt là i. q., (tâm lý học) chỉ số thông minh ( intelligence quotient), Từ đồng nghĩa: noun, caliber , compass of mind , iq , mental age , mental caliber , mental capacity , mental...
  • / ´laikən /, Ngoại động từ: so sánh, ví, Từ đồng nghĩa: verb, death is often likened to an eternal sleep, sự chết thường được ví như một giấc ngủ...
  • / 'brikjɑ:d /, như brick-field, Xây dựng: gạch [nhà máy gạch], Kỹ thuật chung: nhà máy gạch, lò gạch,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top