Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “In the rear” Tìm theo Từ | Cụm từ (149.948) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'dæstədlinis /, danh từ, sự hèn nhát, hành động đê tiện, hành động ném đá giấu tay, Từ đồng nghĩa: noun, chickenheartedness , cowardliness , cravenness , faint-heartedness , funk , pusillanimity...
  • Danh từ: bà tổ, Từ đồng nghĩa: noun, antecedent , ascendant , father , forebear , forefather , mother , parent , progenitor,...
  • / ´tʃiəri /, Tính từ: vui vẻ, hân hoan, hí hửng, Từ đồng nghĩa: adjective, lively , bright , happy , pleasant , sprightly , chipper , lighthearted , sunny , cheerful...
  • Phó từ: về phía sau ( (cũng) rearward),
  • giấy hoàn thuế nhập, tiền hoàn thuế, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, deduct , discount , pull back , recede , recoil , reel in , retreat , sheathe ,...
  • / hə:´bɛəriəm /, Danh từ, số nhiều .herbaria: phòng mẫu cây, h”:'be”ri”, tập mẫu cây
  • / ʌn´mænəd /, như unmannerly, Từ đồng nghĩa: adjective, heartfelt , hearty , honest , natural , real , sincere , true , unaffected , unfeigned
  • / 'ðeərəbauts /, phó từ, một nơi nào gần đó; quanh đó, ở vùng lân cận, chừng, xấp xỉ, khoảng, gần (con số, số lượng, thời gian..) đó, i'll be home at 8 o'clock or thereabout, tôi sẽ về nhà khoảng 8 giờ...
  • Thành Ngữ:, one's nearest and dearest, gia đình thân thuộc của mình
  • Giới từ: trừ, ngoài, khác với, không, she has no close friends other than him, cô ta chẳng có bạn bè thân thiết nào ngoài hắn, she seldom appears other than happy, hiếm khi cô ta tỏ ra vui...
  • Idioms: to eat a hearty breakfast, Ăn điểm tâm thịnh soạn
  • Phó từ: hống hách, độc đoán, overbearingly proud, hống hách kiêu căng
  • / ¸sə:tiɔ:´rɛərai /, Danh từ: lệnh toá án cấp trên xét lại vụ án,
  • Toán & tin: (toán (toán logic )ic ) cái thế, address substituend, sự thay địa chỉ, binary linear substituend, phép thế tuyến tính nhị phân, cogradient substituend, phép thế hiệp bộ, event...
  • tính theo bảng kê, table calculation program spread-sheet, dụng chương trình tính theo bảng kê
  • gần nhất, get nearest server (gns), tới máy chủ gần nhất, naun ( nearestactive upstream neighbor ), trạm làm việc hoạt động gần nhất, nearest active upstream neighbor (naun),...
  • / ´hɛərəm´skɛərəm /, Tính từ: liều lĩnh, khinh suất, Danh từ: người liều lĩnh, người khinh suất, Từ đồng nghĩa:...
  • Tính từ: Đầy những vũng lầy; lầy lội, nghe bì bõm, lầy lội, the plashy ploughman was heard in the muddy field, người ta nghe bác thợ cày...
  • xe cắm trại, xe giải trí, recreation vehicle industry association, hiệp hội ngành xe giải trí
  • / hə´rendəs /, Tính từ: kinh khủng, khủng khiếp, Từ đồng nghĩa: adjective, appalling , awful , dreadful , fearful , frightful , ghastly , horrible , shocking
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top