Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Indian corn” Tìm theo Từ | Cụm từ (16.430) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: ( redỵindian) người da đỏ bắc mỹ,
  • Tính từ: anh lai ấn Độ, an anglo-indian official, một viên chức người anh lai ấn Độ
  • / kɔ:n /, Danh từ: cục chai ở chân, one's pet corn, chỗ đau, Danh từ: hạt ngũ cốc, cây ngũ cốc, (từ mỹ,nghĩa mỹ) ngô, bắp ( (cũng) indian corn), (từ...
  • / ´indiən /, Tính từ: (thuộc) ấn Độ, Danh từ: người ấn Độ, người da đỏ ở bắc-mỹ; người anh-Điêng, Kinh tế:...
  • / ´red¸skin /, như red indian,
  • danh từ, (quân sự) hàng một, in indianỵfile, thành hàng một
  • /,æbə'ridʒəni:z/, danh từ số nhiều, thổ dân, thổ sản, indians are the aborigines of america, người da đỏ là thổ dân của châu mỹ
  • madagascar, (republic of madagascar), is an island nation in the indian ocean, off the eastern coast of africa, close to mozambique. the main island, also called madagascar, is the fourth largest island in the world., diện tích: 587,040 sq km, thủ...
  • danh từ, vesak (sinhalese) is the most holy time in the buddhist calendar. in indian mahayana buddhist traditions, the holiday is known by its sanskrit equivalent, vaisakha. the word vesak itself is the sinhalese language word for the pali variation,...
  • / ə´bi:diəntli /, Phó từ của .obedient: ngoan ngoãn, (vâng lời) răm rắp, he whistled , and the dog came obediently, hắn húyt sáo và con chó ngoan ngoãn chạy lại
  • / 'fækt,faindiɳ /, danh từ, Đi tìm hiểu tình hình thực tế, đi tìm hiểu sự thật, a fact-finding mission, phái đoàn đi tìm hiểu tình hình thực tế
  • / ¸disə´bi:diənt /, Tính từ: không vâng lời, không tuân lệnh, bất phục tùng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • / kə´rinθiən /, Tính từ: thuộc về thành corin ( hy lạp), Danh từ: người gốc corinh, Xây dựng: thức corin,
  • / ¸disə´bi:diəns /, danh từ, sự không vâng lời, sự không tuân lệnh, sự bất phục tùng, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, defiance , dereliction...
  • / ´greidiənt /, Danh từ: dốc, đường dốc; độ dốc, (vật lý) građien, Toán & tin: (hình học ); (vật lý ) građiên của một hàm, Cơ...
  • / 'kɔ:niə /, Danh từ: (giải phẫu) màng sừng, giác mạc (mắt), Y học: giác mạc, limbus of cornea, rìa giác mạc, meridian of cornea, kinh tuyến giác mạc,...
  • Tính từ: thuộc về xứ cornwall, cornish pasty, bánh patê làm bằng bột nhồi thịt và rau
  • Danh từ: (động vật học) kỳ lân biển (như) unicorn,
  • Danh từ: (động vật học) kỳ lân biển (như) unicorn,
  • Thành Ngữ:, big oaks from little acorns grow, cái sẩy nẩy cái ung
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top