Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Insculpt” Tìm theo Từ | Cụm từ (56) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / in´kʌlpətəri /, như inculpative,
  • / ´krimi¸neit /, ngoại động từ, buộc tội, chê trách, Từ đồng nghĩa: verb, incriminate , inculpate
  • Ngoại động từ: gỡ tội, the lawyer seeks to disculpate the culprit, luật sư tìm cách gỡ tội cho bị cáo
  • như inculpability,
  • / ´skʌlptə /, Danh từ, giống cái .sculptress: nhà điêu khắc; thợ chạm, Kỹ thuật chung: nghệ sĩ điêu khắc, Từ đồng nghĩa:...
  • / ´hi:tinsju¸leitiη /, Kỹ thuật chung: cách nhiệt, giữ nhiệt, heat insulating material, chất cách nhiệt, heat insulating material, vật liệu cách nhiệt, heat insulating substance, chất cách...
  • dầu cách điện, dầu cách điện, insulating oil cylinder, bình dầu cách điện, insulating oil cylinder, cột dầu cách điện
  • fibro xi măng, fibrô xi măng, acb=asbestos cement board, tấm fibro xi măng, asbestos cement rainproof capping, chụp chắn (nước) bằng fibrô xi măng, asbestos-cement insulation board, tấm fibro xi măng cách ẩm, asbestos-cement insulation...
  • cấp cách điện, độ cách điện, mức cách điện, basic (impulsive) insulation level, mức cách điện xung cơ bản, basic insulation level, mức cách điện cơ bản
  • sự cách điện, basic insulation (electrical), sự cách điện cơ bản, double insulation (electrical), sự cách điện kép
  • sự cách ly chống ồn, đầu ghi âm thanh, lớp cách ly chống ồn, sự cách âm, active sound insulation, sự cách âm chủ động, effective sound insulation, sự cách âm chủ động, passive sound insulation, sự cách âm bị...
  • cách nhiệt, sự cách nhiệt, vật liệu cách nhiệt, cách nhiệt, sự cách nhiệt ở nhiệt độ cao, active heat insulation, sự cách nhiệt chủ động, active heat insulation, sự cách nhiệt hữu hiệu, cast heat insulation,...
  • Tính từ: phòng bệnh dại, antirabic inoculation, tiêm chủng phòng bệnh dại
  • panen cách nhiệt, tấm cách nhiệt, prefabricated insulation panel, panen cách nhiệt chế tạo sẵn, prefabricated insulation panel, tấm cách nhiệt lắp ghép
  • bê tông cách ly, bê tông cách nhiệt, lightweight insulating concrete, bê tông cách nhiệt nhẹ, refractory insulating concrete, bê tông cách nhiệt chịu lửa
  • kính thủy tinh cách nhiệt, thủy tinh cách nhiệt, cách âm, kính cách nhiệt, sound insulating glass, kính cách âm, insulating glass for fire protection, kính cách nhiệt phòng tỏa
  • giấy đã tẩm, giấy nến, giấy ngâm tẩm, giấy sáp, giấy tẩm, insulating impregnated paper, giấy tẩm cách điện, oil impregnated paper insulated, được cách điện bằng giấy tẩm dầu, paraffin-impregnated paper, giấy...
  • uretan cứng, rigid urethane foam insulant, bọt vật liệu cách nhiệt uretan cứng, rigid urethane foam insulating material, bọt vật liệu cách nhiệt uretan cứng, rigid urethane foam insulating material, vật liệu cách nhiệt bọt...
  • tấm cách âm, tấm cách nhiệt, roof insulation board, tấm cách nhiệt trên mái
  • / ¸viti´kʌltʃərəl /, như vinicultural, thuộc nghề trồng nho,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top