Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Kịp” Tìm theo Từ | Cụm từ (33.630) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • làm việc theo ca kíp,
  • / ´hʌm¸bʌgəri /, danh từ, trò bịp bợm, trò đánh lừa; lời nói bịp bợm, kẻ kịp bợm, kẹo bạc hà cứng, ngoại động từ, lừa bịp, lừa dối, nội động từ, là một kẻ bịp bợm, hành động như...
  • đội trưởng, tổ trưởng, trưởng kíp,
  • đường cong dỡ tải thùng kíp,
  • khối thuốc kích nổ, kíp mìn,
  • thợ cả, đội trưởng, trưởng toán, trưởng kíp,
  • bên bán cần kíp, người bán gấp,
  • sự nổ không kịp,
  • bunke định lượng tháo tải cho thùng skip,
  • đốc công, trưởng kíp,
  • đường dẫn thùng kíp,
  • làm việc theo kíp,
  • bunke rót tải cho thùng skip, thùng chất liệu,
  • máy kipp (máy sinh khí),
  • bên mua cần kíp, người mua gấp,
  • / ´faiə¸lɔk /, Danh từ: súng kíp,
  • / fɔ:´ri:tʃ /, Động từ, vượt qua, lao tới trước; đuổi kịp,
  • tiền công theo ca, tiền công theo kíp,
  • Tính từ: vô song, không ai sánh kịp,
  • / ʌn´fju:zd /, tính từ, không có cầu chì, không có ngòi, không có kíp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top