Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Kinh” Tìm theo Từ | Cụm từ (74.931) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • cửa (trời) đỉnh mái, đỉnh mái kính,
  • / ´gri:nəri /, Danh từ: cây cỏ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) nhà kính trồng cây, Kinh tế: nhà ấm, nhà kính,
  • Kinh tế: mô hình stackelberg, mô hình stackelberg, stackelberg model, mô hình stackelberg
  • / ´ka:di¸æk /, Tính từ: (thuộc) tim, Danh từ: thuốc kích thích tim, rượu bổ, Kỹ thuật chung: tim, Kinh...
  • / ´gri:n¸haus /, Danh từ: nhà kính (trồng rau, hoa), Xây dựng: nhà kính, Kinh tế: nhà kính (trồng rau), Từ...
  • chính sách (kinh tế) mới, chính sách mới, tân chính sách,
  • / ´hɔiti´tɔiti /, Tính từ: kiêu căng, kiêu kỳ, gắt gỏng, cáu kỉnh, Thán từ: thôi đi! thôi đi! (khinh, giễu, không tán thành), Từ...
  • chính sách ổn định, chính sách bình ổn, chính sách bình ổn vật giá, chính sách ổn định,
"
  • tế bào thầnkinh đệm, tế bào lưới liên kết thần kinh,
  • cracking bằng hơi nước, cracking dùng hơi nước (lọc dầu), crackinh hơi,
  • phát triển kinh tế, committee for economic development, ủy ban phát triển kinh tế, determinant of economic development, nhân tố quyết định để phát triển kinh tế, economic development council, hội đồng phát triển kinh...
  • Danh từ: (y học) chứng nhiều kinh nguyệt, Y học: (chứng) đakinh,
  • / di'saidid /, Tính từ: Đã được giải quyết, đã được phân xử, Đã được quyết định, kiên quyết, không do dự, dứt khoát, rõ rệt, không cãi được, Kinh...
  • / ˈglutnəs /, Tính từ: dính, dính như keo, Kỹ thuật chung: dính, Kinh tế: dính, dính như keo, Từ đồng...
  • / ´gʌmi /, Tính từ: dính; có nhựa dính, có dử (mắt), sưng lên (mắt cá chân...), Kỹ thuật chung: dính, Kinh tế: dính,...
  • Danh từ: mạch máu chạy dọc dây thần kinh, động tĩnh mạch đi kèm (dây thần kinh),
  • / ´mein¸stei /, Danh từ: (hàng hải) dây néo cột buồm chính, (nghĩa bóng) chỗ dựa chính, rường cột chính, trụ cột chính, cơ sở chính, Kinh tế: chỗ...
  • phân tích định lượng, Kỹ thuật chung: sự phân tích định lượng, Kinh tế: phân tích định lượng,
  • / 'ʤæmʤɑ: /, Danh từ: lọ mứt, bình đựng mứt, Kinh tế: bình đựng mứt,
  • / nju´rɔtik /, Tính từ: loạn thần kinh chức năng, dễ bị kích thích thần kinh, tác động tới thần kinh, chữa bệnh thần kinh (thuốc), Danh từ: người...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top