Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lèvres” Tìm theo Từ | Cụm từ (558) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to turn ( roll ) up one's sleeves, xắn tay áo (để đánh nhau, để làm việc...)
  • Thành Ngữ:, a bundle of nerves, trạng thái bồn chồn lo âu
  • dự trữ vàng, trữ kim, official gold reserves, dự trừ vàng chính thức
  • (hay it serves you right!) thật đáng đời mày! hoặc Đáng đời mày chưa!,
  • Tính từ: (giải phẫu) phế vị, pneumogastric nerves, dây thần kinh phế vị
  • Thành Ngữ:, to be a bundle of nerves, rất lo âu khắc khoải
  • / ,kri:ei'tivəti /, Kỹ thuật chung: sáng tạo, Từ đồng nghĩa: noun, creativity software, phần mềm sáng tạo, cleverness , genius , imagination , imaginativeness ,...
  • như emblematic, Từ đồng nghĩa: adjective, emblematic , representative , symbolical
  • viết tắt, ( src) hội đồng nghiên cứu khoa học ( scienceỵresearchỵcouncil),
  • Thành Ngữ:, not to know what nerves are, điềm tĩnh, điềm đạm
  • Thành Ngữ: hoặc giá trả gần nhất, or nearest offer, như near
  • Idioms: to be in a state of nerves, bực bội, khó chịu
  • sự dao động, sự rung, reversal of vibrations, sự dao động đan dấu
  • thời gian tính toán, representative calculating time, thời gian tính toán đại diện
  • suy thoái kinh tế, severe economic depression, suy thoái kinh tế cực độ
  • bước nhảy thời gian, reversible time step, bước nhảy thời gian thuận nghịch
  • Danh từ: số lùi (của xe máy..) (như) reverse, bánh răng lùi, bánh răng đảo chiều, số lùi, cơ cấu nghịch đảo,
  • bộ đếm thuận nghịch, máy đếm hai chiều, máy đếm thuận nghịch, bộ đếm ngược, counter [reversible counter], bộ đếm (bộ đếm ngược)
  • Phó từ: không thể kìm lại, không thể dằn nén, irrepressibly furious, tức giận không dằn lòng được
  • Tính từ: giảm bớt, xuống dần, decrescent moon, trăng khuyết, trăng cuối tuần
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top