Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “LE” Tìm theo Từ | Cụm từ (105.471) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: (y học) tiếng ran,
  • lỗ châu mai,
  • Danh từ (như) .role: vai (diễn), vai trò,
  • Danh từ: từ (ngữ) thích hợp nhất,
  • tổng đài nội hạt/tổng đài cục bộ,
  • lupus ban đỏ,
  • mô phỏng lan,
  • nhỏ hơn hoặc bằng,
  • nhỏ hơn hoặc bằng,
  • tổng đài nội hạt băng rộng (b-isdn),
  • giao thức phân giải địa chỉ mô phỏng lan,
  • bộ xử lý gói/tổng đài nội hạt (isdn),
  • / ´plaiənt /, như pliable, Từ đồng nghĩa: adjective, ductile , flexible , flexile , flexuous , moldable , plastic , pliable , supple , workable , adaptive , adjustable , elastic , malleable , impressionable...
  • như flexible, Từ đồng nghĩa: adjective, ductile , flexible , flexuous , moldable , plastic , pliable , pliant , supple , workable , elastic , resilient , springy...
  • / ´meʒəlis /, Tính từ: vô độ; vô tận, Từ đồng nghĩa: adjective, countless , immeasurable , incomputable , inestimable , infinite , innumerable , uncountable , boundless...
  • / gə'li:nə /, Danh từ: (khoáng chất) galen, Kỹ thuật chung: ga len, galen, Địa chất: galen, galenit, galena detector, máy tách sóng...
  • sự tán xạ điện tử, sự tán xạ electron, tán xạ electron, electron-electron scattering, tán xạ electron-electron, inelastic electron scattering, tán xạ electron không đàn hồi
  • Thành Ngữ: khắc phục khe hở, trừ bỏ hành trình chốt, lấy đi (thời gian), nhặt lên, đưa lên, cho lên (tàu xe), to take up, nh?t, c?m lên, lu?m lên; dua lên, d?n lên, mang lên
  • / klaim /, Danh từ: sự leo trèo, vật trèo qua; vật phải trèo lên, Ngoại động từ: leo, trèo, leo trèo, Nội động từ: lên,...
  • / ¸foutoui´lektrən /, Danh từ: quang điện tử, Điện: electron quang, Điện lạnh: electron quang điện, quang electron, Kỹ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top