Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lancinate” Tìm theo Từ | Cụm từ (44) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´la:nsineitiη /, Tính từ: nhói, Y học: đau xé, Từ đồng nghĩa: adjective, lancinating pain, cơn đau nhói, acute , gnawing , knifelike...
  • như uncinate,
  • / ¸mænju´mit /, Ngoại động từ: (sử học) giải phóng (nô lệ), Từ đồng nghĩa: verb, discharge , emancipate , liberate , loose , release
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, adoring , affectionate , devoted , fascinated , fatuous , fond , foolish , lovesick , lovesome , loving , silly , simple...
  • / in'tʃɑ:ntid /, Tính Từ: bị bỏ bùa, Từ đồng nghĩa: adjective, enraptured , entranced , delighted , fascinated , happy , bewitched , ensorcelled , under a spell , magical...
  • / ´ru:tlis /, tính từ, ( (nghĩa đen), (nghĩa bóng)) không có rễ, Từ đồng nghĩa: adjective, a rootless wandering life, một cuộc sống lang thang vất vưởng, alienated , deracinated
  • sợi quang, sợi thủy tinh, sợi thuỷ tinh, glass fiber board, bản sợi thủy tinh, glass fiber curtain, màn sợi thủy tinh, glass fiber design, loai sợi thủy tinh, glass fiber felt, màn sợi thủy tinh, glass fiber laminate, lớp...
  • / 'kælsineit /, Hóa học & vật liệu: canxi hóa, Xây dựng: nung (vôi), Kỹ thuật chung: nung,
  • / læ'sinieit /, Tính từ: (lá) có khía,
  • / ´væksi¸neit /, Ngoại động từ: (y học) chủng ngừa, tiêm chủng, Hình Thái Từ: Từ đồng nghĩa: verb, immunize , inject...
  • / 'lɑ:nsileit /, Tính từ: hình ngọn giáo, hình mác,
  • / ´rʌnsinət /, Tính từ: (thực vật học) có răng cưa hướng ra phía sau (lá),
  • Tính từ: thuộc latinh,
  • Tính từ: có móc, dạng móc,
  • / ´fæsi¸neit /, Ngoại động từ: thôi miên, mê hoặc, quyến rũ, hình thái từ: Xây dựng: mê hoặc, Từ...
  • / 'læmineit /, Ngoại động từ: cán mỏng, dát mỏng, hình thái từ: Cơ khí & công trình: cán tấm, tách (thành) lớp,
  • gỗ ép, gỗ dán nhiều lớp mỏng, gỗ ép,
  • bó móc,
  • lõi lá (ghép),
  • động kinh méo thùy cá ngựa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top