Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lats lati, latu ” Tìm theo Từ | Cụm từ (99.196) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / la:θ /, Danh từ: lati, mèn, thanh gỗ mỏng (để lát trần nhà...), Ngoại động từ: lát bằng lati, Xây dựng: nan gõ lati,...
  • / ai´dɔlətri /, Danh từ: sự sùng bái thần tượng, Từ đồng nghĩa: noun, idolism , adoration , worship , infatuation , fervor , adulation , hero worship
  • / ´lætin /, Danh từ: tiếng la-tinh, thieves' latin, tiếng lóng của bọn ăn cắp, Tính từ: (thuộc) rô-ma (xưa gọi là latium), (thuộc) la-tinh, Toán...
  • / ´la:θiη /, Danh từ: sự lợp bằng lati, sự lát bằng lati, Xây dựng: hệ lati, mè, sự đặt lati, sự đóng lati, Kỹ thuật chung:...
  • / ¸plætinai´zeiʃən /, Danh từ: sự mạ platin, Hóa học & vật liệu: sự mạ platin,
  • mức tăng dân số, mechanical population increase, mức tăng dân số cơ học, natural population increase, mức tăng dân số tự nhiên
  • / dʒi´lætə¸naiz /, Ngoại động từ: nấu thành gelatin, làm thành gelatin, Nội động từ: thành gelatin, hình thái từ:
  • Danh từ: chữ thập mà cánh dưới dài hơn ba cánh còn lại, thánh giá latinh, đạo cơ đốc latinh,
  • điều biên, điều biến biên độ, am ( amplitudemodulation ), biến điệu biên độ, am/fm ( amplitudemodulation /frequency modulation ), điều biên/điều tần, amplitude modulation...
  • Danh từ số nhiều của .solatium: như solatium,
  • Danh từ: gelatin, Nghĩa chuyên ngành: chất giêlatin, Nghĩa chuyên ngành: keo, keo...
  • / 'pælətain /, Tính từ: (thuộc) sứ quân, (thuộc) vòm miệng (giải phẫu), Danh từ ( .Palatine): (sử học) sứ quân (bá tước có quyền (như) nhà vua trên...
  • / ´plæsti¸si:n /, Danh từ ( .Plasticine): chất dẻo platixin (thay thế cho đất sét nặn), Hóa học & vật liệu: chất dẻo platixin, Xây...
  • nước tự nhiên, nước thiên nhiên, natural water circulations, sự tuần hoàn nước tự nhiên, natural water content test, thí nghiệm hàm lượng nước tự nhiên, natural water level, mức nước tự nhiên, natural water level,...
  • đinamit gelatin, Địa chất: thuốc nổ dinamit gelatin hóa,
  • biến điệu, điều biến, sự điều biến, modulating base-band, dải cơ bản biến điệu, modulating signal, tín hiệu biến điệu, modulating sinusoidal oscillation, dao động...
  • / 'pri:skript /, Danh từ: luật, quy tắc, mệnh lệnh, sắc lệnh, Từ đồng nghĩa: noun, dictate , regulation , rubric , command , decree , law , rule , statute
  • Tính từ: tạo gelatin; sinh galatin, Y học: tạo gelatin, hoá gelatin,
  • / ə´similətri /, như assimilative,
  • / ¸ska:lə´ti:nə /, Danh từ: (y học) bệnh xcaclatin, bệnh tinh hồng nhiệt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top